Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
62,739
|
175,816
|
344,399
|
410,593
|
333,924
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
62,739
|
175,816
|
344,399
|
410,593
|
333,924
|
Giá vốn hàng bán
|
65,686
|
174,022
|
314,458
|
380,340
|
319,400
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,947
|
1,793
|
29,940
|
30,253
|
14,524
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
572
|
573
|
5,705
|
3,368
|
1,809
|
Chi phí tài chính
|
14,046
|
14,541
|
14,569
|
14,822
|
14,852
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,046
|
14,489
|
14,569
|
14,822
|
14,852
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,669
|
1,481
|
732
|
18,641
|
-830
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,090
|
-13,656
|
20,344
|
158
|
2,311
|
Thu nhập khác
|
45
|
23
|
75
|
182
|
154
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
38
|
7,225
|
41
|
Lợi nhuận khác
|
45
|
23
|
37
|
-7,043
|
113
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-22,045
|
-13,634
|
20,381
|
-6,885
|
2,424
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-22,045
|
-13,634
|
20,381
|
-6,885
|
2,424
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-22,045
|
-13,634
|
20,381
|
-6,885
|
2,424
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|