Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
258
|
281
|
475
|
369
|
172
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
258
|
281
|
475
|
369
|
172
|
Giá vốn hàng bán
|
109
|
101
|
132
|
74
|
70
|
Lợi nhuận gộp
|
150
|
180
|
343
|
295
|
102
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
4,574
|
4,594
|
4,628
|
4,621
|
4,594
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,574
|
4,594
|
4,628
|
4,621
|
4,594
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
480
|
1,261
|
348
|
330
|
318
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,905
|
-5,673
|
-4,633
|
-4,656
|
-4,809
|
Thu nhập khác
|
350
|
68
|
67
|
0
|
|
Chi phí khác
|
98
|
162
|
179
|
54
|
33
|
Lợi nhuận khác
|
252
|
-94
|
-112
|
-54
|
-33
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,653
|
-5,767
|
-4,745
|
-4,710
|
-4,842
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,653
|
-5,767
|
-4,745
|
-4,710
|
-4,842
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,653
|
-5,767
|
-4,745
|
-4,710
|
-4,842
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|