単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 258 281 475 369 172
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 258 281 475 369 172
Giá vốn hàng bán 109 101 132 74 70
Lợi nhuận gộp 150 180 343 295 102
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 0 0 0
Chi phí tài chính 4,574 4,594 4,628 4,621 4,594
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,574 4,594 4,628 4,621 4,594
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 480 1,261 348 330 318
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,905 -5,673 -4,633 -4,656 -4,809
Thu nhập khác 350 68 67 0
Chi phí khác 98 162 179 54 33
Lợi nhuận khác 252 -94 -112 -54 -33
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,653 -5,767 -4,745 -4,710 -4,842
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,653 -5,767 -4,745 -4,710 -4,842
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,653 -5,767 -4,745 -4,710 -4,842
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)