Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130,439
|
140,031
|
135,139
|
139,935
|
175,107
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
130,439
|
140,031
|
135,139
|
139,935
|
175,107
|
Giá vốn hàng bán
|
114,245
|
124,847
|
118,231
|
125,710
|
158,854
|
Lợi nhuận gộp
|
16,193
|
15,185
|
16,907
|
14,225
|
16,252
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
880
|
715
|
820
|
1,177
|
922
|
Chi phí tài chính
|
6
|
2
|
2
|
2
|
23
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6
|
2
|
2
|
2
|
23
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,870
|
11,638
|
14,335
|
10,703
|
12,232
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,198
|
4,260
|
3,390
|
4,698
|
4,919
|
Thu nhập khác
|
145
|
141
|
29
|
672
|
112
|
Chi phí khác
|
238
|
1,028
|
29
|
837
|
54
|
Lợi nhuận khác
|
-93
|
-887
|
0
|
-165
|
58
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,104
|
3,373
|
3,390
|
4,533
|
4,977
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
631
|
853
|
684
|
1,015
|
743
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
631
|
853
|
684
|
1,015
|
743
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,474
|
2,520
|
2,707
|
3,518
|
4,234
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,474
|
2,520
|
2,707
|
3,518
|
4,234
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|