単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 795,693 603,360 602,414
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,327 79,922 237,563
1. Tiền 59,327 38,922 68,063
2. Các khoản tương đương tiền 45,000 41,000 169,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 352,000 308,000 138,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 278,895 168,876 161,518
1. Phải thu khách hàng 225,501 148,428 151,230
2. Trả trước cho người bán 51,814 18,227 10,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 8,631 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 7,112 5,361
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,052 -4,891 -5,449
IV. Tổng hàng tồn kho 20,765 24,593 21,049
1. Hàng tồn kho 20,765 24,593 21,049
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 39,706 21,969 43,783
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,921 5,667 13,914
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 881 16,301 17,959
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,905 0 11,910
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 258,220 481,553 664,727
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,448 7,348 7,348
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,448 7,348 7,348
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 203,710 187,260 533,092
1. Tài sản cố định hữu hình 200,708 185,105 531,791
- Nguyên giá 1,112,772 1,115,357 1,499,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -912,064 -930,252 -967,268
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,002 2,155 1,300
- Nguyên giá 8,488 8,723 8,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,486 -6,567 -7,686
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27,205 28,673 31,290
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,608 10,673 13,290
3. Đầu tư dài hạn khác 19,597 18,000 18,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,012 7,680 13,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,012 7,680 13,057
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,053,913 1,084,913 1,267,141
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 210,672 308,046 437,183
I. Nợ ngắn hạn 210,672 308,046 221,959
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 139,690 196,843 148,803
4. Người mua trả tiền trước 2,591 1,763 4,017
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,496 7,781 11,378
6. Phải trả người lao động 36,711 27,728 47,541
7. Chi phí phải trả 4,683 3,070 2,601
8. Phải trả nội bộ 2,406 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 1,395 1,371
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 53,671 0
II. Nợ dài hạn 0 0 215,225
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 215,225
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 843,241 776,866 829,958
I. Vốn chủ sở hữu 843,241 776,866 829,958
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 404,100 404,100 404,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 109,957 275,393 288,534
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 329,185 97,374 137,324
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,094 15,795 6,246
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,053,913 1,084,913 1,267,141