単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 339,618 364,427 348,271 380,136 397,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,463 1,895 6,306 3,989 6,703
1. Tiền 2,463 1,895 6,306 3,989 6,703
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 336,734 362,120 341,281 375,688 391,272
1. Phải thu khách hàng 10,099 13,479 10,172 12,007 7,889
2. Trả trước cho người bán 10,899 10,757 10,683 10,794 10,536
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,905 1,546 1,071 693 1,008
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20 -20 -20 -20 -20
IV. Tổng hàng tồn kho 412 403 677 452 0
1. Hàng tồn kho 412 403 677 452 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9 8 7 7 6
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9 8 7 7 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 166,070 160,196 154,456 148,570 142,682
I. Các khoản phải thu dài hạn 75 75 75 75 75
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 75 75 75 75 75
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 154,445 149,195 143,988 138,780 133,539
1. Tài sản cố định hữu hình 151,151 146,024 140,938 135,853 130,733
- Nguyên giá 472,610 472,622 472,622 472,622 472,622
- Giá trị hao mòn lũy kế -321,458 -326,598 -331,683 -336,769 -341,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,293 3,171 3,049 2,927 2,805
- Nguyên giá 3,415 3,415 3,415 3,415 3,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -122 -244 -366 -488 -610
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 3,725 3,725 3,725 3,725 3,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,725 -3,725 -3,725 -3,725 -3,725
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,318 10,694 10,161 9,484 8,837
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,318 10,694 10,161 9,484 8,837
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 505,687 524,622 502,727 528,706 540,664
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 116,726 119,284 81,772 85,994 81,400
I. Nợ ngắn hạn 113,253 116,873 78,563 83,480 80,273
1. Vay và nợ ngắn 11,356 11,388 9,966 9,867 9,752
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,825 38,136 0 39,025 38,059
4. Người mua trả tiền trước 0 0 38,312 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,601 8,532 0 10,526 10,296
6. Phải trả người lao động 607 709 7,822 2,019 589
7. Chi phí phải trả 7,510 7,510 673 7,510 7,510
8. Phải trả nội bộ 0 0 7,510 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37,925 37,948 1,629 1,884 1,417
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,474 2,411 3,209 2,515 1,127
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 3,008 2,411 3,209 2,515 1,127
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 388,961 405,338 420,955 442,712 459,264
I. Vốn chủ sở hữu 388,961 405,338 420,955 442,712 459,264
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185,831 185,831 185,831 185,831 185,831
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 20,924 20,924 20,924 20,924 20,924
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 181,694 198,071 213,688 235,445 251,997
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 512 512 512 512 512
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,428 12,650 12,650 12,650 12,650
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 505,687 524,622 502,727 528,706 540,664