TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
339,618
|
364,427
|
348,271
|
380,136
|
397,981
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,463
|
1,895
|
6,306
|
3,989
|
6,703
|
1. Tiền
|
2,463
|
1,895
|
6,306
|
3,989
|
6,703
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
336,734
|
362,120
|
341,281
|
375,688
|
391,272
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,099
|
13,479
|
10,172
|
12,007
|
7,889
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,899
|
10,757
|
10,683
|
10,794
|
10,536
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,905
|
1,546
|
1,071
|
693
|
1,008
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
412
|
403
|
677
|
452
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
412
|
403
|
677
|
452
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9
|
8
|
7
|
7
|
6
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9
|
8
|
7
|
7
|
6
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
166,070
|
160,196
|
154,456
|
148,570
|
142,682
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
154,445
|
149,195
|
143,988
|
138,780
|
133,539
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
151,151
|
146,024
|
140,938
|
135,853
|
130,733
|
- Nguyên giá
|
472,610
|
472,622
|
472,622
|
472,622
|
472,622
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-321,458
|
-326,598
|
-331,683
|
-336,769
|
-341,888
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,293
|
3,171
|
3,049
|
2,927
|
2,805
|
- Nguyên giá
|
3,415
|
3,415
|
3,415
|
3,415
|
3,415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-122
|
-244
|
-366
|
-488
|
-610
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,725
|
3,725
|
3,725
|
3,725
|
3,725
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,725
|
-3,725
|
-3,725
|
-3,725
|
-3,725
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,318
|
10,694
|
10,161
|
9,484
|
8,837
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,318
|
10,694
|
10,161
|
9,484
|
8,837
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
505,687
|
524,622
|
502,727
|
528,706
|
540,664
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
116,726
|
119,284
|
81,772
|
85,994
|
81,400
|
I. Nợ ngắn hạn
|
113,253
|
116,873
|
78,563
|
83,480
|
80,273
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,356
|
11,388
|
9,966
|
9,867
|
9,752
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
37,825
|
38,136
|
0
|
39,025
|
38,059
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
38,312
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,601
|
8,532
|
0
|
10,526
|
10,296
|
6. Phải trả người lao động
|
607
|
709
|
7,822
|
2,019
|
589
|
7. Chi phí phải trả
|
7,510
|
7,510
|
673
|
7,510
|
7,510
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
7,510
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
37,925
|
37,948
|
1,629
|
1,884
|
1,417
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,474
|
2,411
|
3,209
|
2,515
|
1,127
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,008
|
2,411
|
3,209
|
2,515
|
1,127
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
388,961
|
405,338
|
420,955
|
442,712
|
459,264
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
388,961
|
405,338
|
420,955
|
442,712
|
459,264
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
185,831
|
185,831
|
185,831
|
185,831
|
185,831
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
20,924
|
20,924
|
20,924
|
20,924
|
20,924
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
181,694
|
198,071
|
213,688
|
235,445
|
251,997
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
512
|
512
|
512
|
512
|
512
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,428
|
12,650
|
12,650
|
12,650
|
12,650
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
505,687
|
524,622
|
502,727
|
528,706
|
540,664
|