Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115,599
|
113,724
|
120,412
|
120,240
|
110,910
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
115,599
|
113,724
|
120,412
|
120,240
|
110,910
|
Giá vốn hàng bán
|
52,722
|
55,252
|
48,332
|
48,913
|
47,485
|
Lợi nhuận gộp
|
62,877
|
58,472
|
72,080
|
71,327
|
63,426
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,671
|
14,996
|
12,495
|
17,576
|
24,958
|
Chi phí tài chính
|
7,180
|
3,703
|
1,545
|
1,101
|
1,522
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,129
|
3,044
|
1,393
|
1,047
|
1,466
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,481
|
5,650
|
6,100
|
5,755
|
5,753
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,887
|
64,115
|
76,930
|
82,048
|
81,109
|
Thu nhập khác
|
5,746
|
4
|
0
|
85
|
466
|
Chi phí khác
|
4,437
|
1,335
|
968
|
1,200
|
96
|
Lợi nhuận khác
|
1,308
|
-1,332
|
-968
|
-1,115
|
370
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
54,195
|
62,783
|
75,962
|
80,933
|
81,480
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,600
|
3,689
|
5,593
|
6,770
|
7,907
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,600
|
3,689
|
5,593
|
6,770
|
7,907
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
50,596
|
59,094
|
70,369
|
74,163
|
73,572
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
50,596
|
59,094
|
70,369
|
74,163
|
73,572
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|