単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,919 40,377 40,444 41,283 42,077
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 39,919 40,377 40,444 41,283 42,077
Giá vốn hàng bán 10,101 10,084 7,445 6,331 6,410
Lợi nhuận gộp 29,817 30,293 32,999 34,952 35,667
Doanh thu hoạt động tài chính 720 859 1,057 1,775 3,314
Chi phí tài chính 1,582 201 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,582 201
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,414 2,788 2,889 3,158 2,803
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 142 28,162 31,167 33,570 36,177
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 142 77 0 44
Lợi nhuận khác -77 0 -44
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,556 28,085 31,167 33,525 36,177
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,344 1,086 1,814 1,963 3,993
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -103 -13 3
Chi phí thuế TNDN 984 1,802 1,966 3,993
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,212 27,102 29,366 31,559 32,185
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,212 27,102 29,366 31,559 32,185
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0