単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,635 113,825 121,652 128,861 169,572
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 118,635 113,825 121,652 128,861 169,572
Giá vốn hàng bán 108,038 101,240 105,531 110,647 149,555
Lợi nhuận gộp 10,597 12,585 16,121 18,213 20,018
Doanh thu hoạt động tài chính 33 6 22 643 229
Chi phí tài chính 496 2,058 1,520 474 -849
Trong đó: Chi phí lãi vay 496 2,058 1,520 474 7
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,494 10,180 14,296 17,972 20,423
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,640 354 327 410 672
Thu nhập khác 0 9 1,127 2 9
Chi phí khác 513 225 1,083 239 436
Lợi nhuận khác -513 -215 45 -237 -427
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,127 138 372 173 245
Chi phí thuế TNDN hiện hành 528 73 291 82 95
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 528 73 291 82 95
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,599 66 81 91 150
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,599 66 81 91 150
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)