I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16,959
|
44,623
|
57,706
|
58,207
|
65,054
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,141
|
-27,366
|
-46,184
|
-26,018
|
-27,797
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,342
|
-8,148
|
-13,390
|
-13,316
|
-22,069
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-89
|
-773
|
-2,953
|
-1,873
|
-2,288
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-842
|
-278
|
0
|
-1,080
|
-1,191
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,095
|
9,676
|
5,394
|
752
|
966
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,525
|
-14,415
|
-18,184
|
-15,324
|
-16,482
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
115
|
3,319
|
-17,611
|
1,347
|
-3,807
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-16,003
|
-55
|
-43
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,362
|
-10,440
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1,574
|
1,800
|
480
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
121
|
238
|
118
|
455
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16
|
-18,244
|
-8,683
|
1,875
|
935
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
30,457
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
682
|
21,678
|
20,211
|
8,980
|
32,515
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-695
|
-4,555
|
-13,669
|
-19,350
|
-17,494
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,099
|
-2,800
|
-3,000
|
-3,000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12
|
46,480
|
3,742
|
-13,370
|
12,021
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
119
|
31,555
|
-22,552
|
-10,148
|
9,150
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,232
|
2,351
|
33,907
|
11,355
|
1,207
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,351
|
33,907
|
11,355
|
1,207
|
10,357
|