単位: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 16,959 44,623 57,706 58,207 65,054
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -10,141 -27,366 -46,184 -26,018 -27,797
3. Tiền chi trả cho người lao động -4,342 -8,148 -13,390 -13,316 -22,069
4. Tiền chi trả lãi vay -89 -773 -2,953 -1,873 -2,288
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -842 -278 0 -1,080 -1,191
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,095 9,676 5,394 752 966
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -2,525 -14,415 -18,184 -15,324 -16,482
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 115 3,319 -17,611 1,347 -3,807
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -16,003 -55 -43 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -2,362 -10,440 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 1,574 1,800 480
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16 121 238 118 455
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 16 -18,244 -8,683 1,875 935
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 30,457 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 682 21,678 20,211 8,980 32,515
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -695 -4,555 -13,669 -19,350 -17,494
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1,099 -2,800 -3,000 -3,000
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12 46,480 3,742 -13,370 12,021
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 119 31,555 -22,552 -10,148 9,150
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,232 2,351 33,907 11,355 1,207
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,351 33,907 11,355 1,207 10,357