I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
199,393
|
210,289
|
215,920
|
197,824
|
152,624
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-157,941
|
-175,718
|
-159,249
|
-136,570
|
-108,008
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-29,648
|
-28,267
|
-25,865
|
-54,296
|
-25,529
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-3,657
|
3,657
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,568
|
3,568
|
-7,329
|
-6,469
|
-3,549
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,098
|
529
|
5,016
|
-2,444
|
1,360
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,080
|
-7,538
|
-6,350
|
-14,117
|
-6,447
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,253
|
-794
|
25,801
|
-16,072
|
10,451
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,098
|
|
-334
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
289
|
-15
|
15
|
500
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-54,500
|
-16,500
|
-40,000
|
-6,500
|
-53,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
52,000
|
16,500
|
54,500
|
11,500
|
40,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,179
|
1,059
|
-137
|
3,809
|
1,532
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32
|
-54
|
14,378
|
8,976
|
-11,468
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-40,972
|
|
|
-35,589
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-40,972
|
|
0
|
-35,589
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,221
|
-41,820
|
40,178
|
-7,096
|
-36,606
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61,843
|
64,064
|
22,245
|
62,404
|
55,316
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-19
|
9
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64,064
|
22,245
|
62,404
|
55,316
|
18,710
|