Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
96,521
|
99,746
|
122,493
|
102,926
|
100,681
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
96,521
|
99,746
|
122,493
|
102,926
|
100,681
|
Giá vốn hàng bán
|
75,578
|
76,198
|
97,035
|
86,798
|
78,593
|
Lợi nhuận gộp
|
20,943
|
23,549
|
25,458
|
16,128
|
22,087
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,763
|
3,202
|
3,273
|
3,209
|
4,054
|
Chi phí tài chính
|
0
|
13
|
3
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
12
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,541
|
23,196
|
24,158
|
17,531
|
21,513
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,165
|
3,541
|
4,570
|
1,806
|
4,628
|
Thu nhập khác
|
2,224
|
1,883
|
3,286
|
1,766
|
962
|
Chi phí khác
|
0
|
20
|
|
7
|
84
|
Lợi nhuận khác
|
2,224
|
1,863
|
3,286
|
1,760
|
878
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,389
|
5,404
|
7,856
|
3,566
|
5,506
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,132
|
774
|
1,596
|
713
|
1,140
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,132
|
774
|
1,596
|
713
|
1,140
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,257
|
4,630
|
6,259
|
2,853
|
4,367
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,257
|
4,630
|
6,259
|
2,853
|
4,367
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|