TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,387,027
|
2,260,461
|
2,279,582
|
2,235,692
|
2,386,983
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51,179
|
423,548
|
55,812
|
480,448
|
203,675
|
1. Tiền
|
47,879
|
417,748
|
43,012
|
473,848
|
187,075
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,300
|
5,800
|
12,800
|
6,600
|
16,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
46,846
|
29,080
|
39,520
|
39,521
|
109,604
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
56,236
|
29,431
|
29,612
|
29,612
|
29,612
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-19,890
|
-9,650
|
-1,592
|
-1,592
|
-3,008
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,828,124
|
1,360,940
|
1,768,644
|
1,175,967
|
1,636,088
|
1. Phải thu khách hàng
|
338,154
|
325,947
|
384,984
|
386,157
|
404,311
|
2. Trả trước cho người bán
|
440,528
|
146,546
|
148,227
|
7,904
|
172,169
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,033,494
|
856,517
|
1,199,203
|
740,013
|
1,016,390
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,073
|
-1,073
|
-1,073
|
-1,169
|
-1,169
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
437,870
|
421,449
|
383,100
|
497,476
|
391,319
|
1. Hàng tồn kho
|
437,870
|
421,449
|
383,100
|
497,476
|
391,319
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,008
|
25,445
|
32,505
|
42,280
|
46,298
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,031
|
5,540
|
4,965
|
5,029
|
6,224
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,865
|
19,847
|
26,465
|
37,142
|
39,862
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
112
|
58
|
1,075
|
109
|
212
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,431,982
|
4,428,353
|
4,416,727
|
4,356,972
|
4,209,243
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
109,244
|
106,256
|
96,719
|
78,186
|
29,033
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
25,111
|
21,033
|
20,444
|
17,642
|
17,642
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
17,291
|
18,382
|
9,434
|
12,544
|
11,391
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
682,707
|
673,932
|
672,244
|
664,839
|
656,169
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
651,642
|
643,213
|
641,611
|
634,395
|
625,910
|
- Nguyên giá
|
1,313,856
|
1,314,174
|
1,320,875
|
1,321,786
|
1,320,981
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-662,214
|
-670,961
|
-679,264
|
-687,392
|
-695,071
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
31,064
|
30,719
|
30,633
|
30,444
|
30,258
|
- Nguyên giá
|
49,373
|
49,373
|
49,598
|
49,719
|
49,843
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,309
|
-18,654
|
-18,965
|
-19,275
|
-19,585
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
133,847
|
132,501
|
131,155
|
129,810
|
128,464
|
- Nguyên giá
|
192,201
|
192,201
|
192,201
|
192,201
|
192,201
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58,354
|
-59,699
|
-61,045
|
-62,391
|
-63,737
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,268,769
|
2,244,591
|
2,246,712
|
2,198,493
|
2,100,956
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,392,372
|
1,389,194
|
1,391,315
|
1,342,984
|
1,245,447
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
872,697
|
851,697
|
851,697
|
851,809
|
851,809
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
65,490
|
67,565
|
68,456
|
74,666
|
72,073
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
65,490
|
67,565
|
68,456
|
74,666
|
72,073
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
6,069
|
5,873
|
5,678
|
5,482
|
5,286
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,819,009
|
6,688,814
|
6,696,309
|
6,592,664
|
6,596,226
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,218,544
|
2,086,299
|
2,090,620
|
1,983,519
|
1,964,569
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,705,028
|
1,769,406
|
1,812,894
|
1,720,899
|
1,737,608
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,165,867
|
897,959
|
892,875
|
1,048,185
|
1,137,765
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
77,852
|
73,349
|
67,425
|
66,345
|
52,433
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,526
|
12,575
|
13,027
|
49,124
|
13,023
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,346
|
13,714
|
18,881
|
12,064
|
7,113
|
6. Phải trả người lao động
|
9,261
|
10,070
|
9,126
|
14,608
|
9,516
|
7. Chi phí phải trả
|
55,180
|
78,388
|
85,503
|
61,308
|
59,348
|
8. Phải trả nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
368,520
|
672,477
|
717,772
|
458,920
|
448,647
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
513,516
|
316,893
|
277,726
|
262,620
|
226,962
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
232
|
232
|
232
|
220
|
220
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
185,629
|
39,428
|
39,861
|
16,206
|
16,251
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
208,609
|
154,943
|
113,276
|
110,776
|
69,109
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
46,175
|
47,487
|
50,251
|
56,748
|
57,012
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,600,465
|
4,602,515
|
4,605,689
|
4,609,145
|
4,631,657
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,600,465
|
4,602,515
|
4,605,689
|
4,609,145
|
4,631,657
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,799,610
|
3,799,610
|
3,799,610
|
3,799,610
|
3,799,610
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-374
|
-374
|
-374
|
-374
|
-374
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
39,232
|
40,803
|
40,803
|
39,232
|
39,232
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-2,312
|
-2,564
|
-2,768
|
-2,890
|
-2,908
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,021
|
12,021
|
12,016
|
8,729
|
8,729
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,571
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
74,407
|
73,481
|
79,951
|
87,223
|
105,126
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,868
|
8,096
|
7,201
|
7,860
|
8,547
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
676,311
|
679,538
|
676,453
|
677,616
|
682,243
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,819,009
|
6,688,814
|
6,696,309
|
6,592,664
|
6,596,226
|