I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,644
|
4,136
|
2,689
|
-24,715
|
9,520
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-458
|
5,953
|
6,101
|
39,508
|
4,857
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,276
|
3,314
|
3,866
|
3,998
|
4,106
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,795
|
-329
|
0
|
35,021
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
919
|
0
|
-642
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,191
|
1,424
|
610
|
-135
|
-68
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
252
|
626
|
1,625
|
1,266
|
820
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,186
|
10,090
|
8,789
|
14,793
|
14,377
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,727
|
-20,498
|
16,243
|
28,098
|
36,964
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15,433
|
30,419
|
2,255
|
-27,609
|
-26,559
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,571
|
-21,715
|
11,508
|
26,948
|
22,799
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-816
|
-7,652
|
2,236
|
2,559
|
-1,006
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-264
|
-551
|
-680
|
-820
|
-885
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,238
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,270
|
-58
|
-67
|
|
-651
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,679
|
-9,965
|
40,284
|
43,968
|
45,039
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-332
|
-17,421
|
-21,371
|
-2,777
|
-8,980
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
93
|
943
|
118
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-145,571
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,218
|
1,459
|
-203
|
17
|
54
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
886
|
-15,869
|
-166,202
|
-2,642
|
-8,926
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,113
|
139,017
|
19,576
|
81,861
|
52,304
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,897
|
-11,295
|
-48,529
|
-115,174
|
-63,044
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-8,984
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7,216
|
127,721
|
-37,937
|
-33,313
|
-10,740
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,577
|
101,888
|
-163,855
|
8,013
|
25,373
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
98,275
|
85,698
|
187,765
|
23,910
|
31,732
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
180
|
0
|
-191
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
85,698
|
187,765
|
23,910
|
31,732
|
57,105
|