単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 313,875 261,364 251,546 246,933 246,210
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 313,875 261,364 251,546 246,933 246,210
Giá vốn hàng bán 293,078 231,642 211,981 215,107 217,005
Lợi nhuận gộp 20,797 29,721 39,565 31,827 29,206
Doanh thu hoạt động tài chính 9,240 10,550 14,304 18,343 26,923
Chi phí tài chính 5,461 1,174 0 5,289 4,335
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,461 1,174 0 0 0
Chi phí bán hàng 238 172 187 226 240
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,035 17,928 26,028 23,455 22,698
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,304 20,997 27,653 21,200 28,856
Thu nhập khác 47,769 35,410 158,102 149,519 74,130
Chi phí khác 12,376 14,136 112,945 123,134 36,656
Lợi nhuận khác 35,392 21,274 45,157 26,385 37,474
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 42,696 42,271 72,810 47,585 66,329
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,909 8,135 13,645 10,265 11,325
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 8,909 8,135 13,645 10,265 11,325
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,787 34,136 59,166 37,320 55,005
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,787 34,136 59,166 37,320 55,005
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)