単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 125,591 118,165 76,265 148,235 147,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,264 27,501 6,723 105,382 67,071
1. Tiền 43,264 17,501 6,723 25,382 27,071
2. Các khoản tương đương tiền 0 10,000 0 80,000 40,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 40,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,258 9,306 6,307 5,502 6,985
1. Phải thu khách hàng 49,227 10,484 7,437 6,628 8,097
2. Trả trước cho người bán 456 278 355 179 145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 410 378 350 530 576
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,835 -1,835 -1,835 -1,835 -1,835
IV. Tổng hàng tồn kho 16,006 45,537 34,113 19,683 15,975
1. Hàng tồn kho 16,171 45,702 34,277 21,246 17,078
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -164 -164 -164 -1,563 -1,103
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,063 35,822 29,122 17,667 17,533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 978 19,593 10,466 1,088 1,575
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,822 16,001 18,429 16,579 15,724
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 263 227 227 0 234
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 498,465 501,448 504,566 539,424 533,925
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,005 7,005 7,005 7,005 7,005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,005 7,005 7,005 7,005 7,005
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 221,237 218,466 215,682 212,899 210,139
1. Tài sản cố định hữu hình 60,265 58,798 57,332 55,868 54,412
- Nguyên giá 119,167 119,167 119,167 119,167 119,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,902 -60,368 -61,834 -63,299 -64,755
2. Tài sản cố định thuê tài chính 160,972 159,668 158,350 157,031 155,727
- Nguyên giá 173,583 173,583 173,583 173,583 173,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,611 -13,915 -15,233 -16,551 -17,856
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,300 1,300 1,300 1,300 1,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,300 -1,300 -1,300 -1,300 -1,300
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 112,164 111,048 109,931 251,574 249,007
- Nguyên giá 114,024 114,024 114,024 257,976 257,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,860 -2,976 -4,093 -6,401 -8,968
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,500 6,500 6,500 6,500 6,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,500 6,500 6,500 6,500 6,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 61,904 61,399 60,953 60,473 60,300
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,597 55,996 55,410 54,852 54,286
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,455 3,551 3,691 3,867 4,258
3. Tài sản dài hạn khác 1,852 1,851 1,852 1,754 1,757
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 624,057 619,613 580,831 687,659 681,489
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 519,331 550,164 546,790 699,392 710,190
I. Nợ ngắn hạn 250,516 282,195 298,973 521,372 532,555
1. Vay và nợ ngắn 184,102 228,938 243,820 438,705 438,773
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 46,138 30,887 17,273 21,464 31,706
4. Người mua trả tiền trước 161 206 1,184 508 219
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,808 4,562 15,374 9,553 16,153
6. Phải trả người lao động 282 86 66 3,979 1,951
7. Chi phí phải trả 13,686 13,805 18,579 45,511 41,089
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,168 3,540 2,585 1,644 2,492
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 268,815 267,970 247,817 178,020 177,635
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,356 2,356 5,327 3,419 3,419
4. Vay và nợ dài hạn 261,640 261,315 238,550 170,828 170,443
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,819 4,298 3,940 3,773 3,773
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 104,726 69,448 34,041 -11,733 -28,701
I. Vốn chủ sở hữu 104,726 69,448 34,041 -11,733 -28,701
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 85,000 85,000 85,000 85,000 85,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -347 -347 -347 -347 -347
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 104,570 104,570 104,570 104,570 104,570
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -84,497 -119,774 -155,182 -200,956 -217,923
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 6 6
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 624,057 619,613 580,831 687,659 681,489