単位: 1.000.000đ
  2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 152,563 199,084
Các khoản giảm trừ doanh thu 84 46
Doanh thu thuần 152,478 199,038
Giá vốn hàng bán 143,160 188,107
Lợi nhuận gộp 9,318 10,931
Doanh thu hoạt động tài chính 1,826 1,338
Chi phí tài chính 390 286
Trong đó: Chi phí lãi vay 389 283
Chi phí bán hàng 5,076 5,725
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,134 10,808
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,456 -4,549
Thu nhập khác 105 301
Chi phí khác 217 2
Lợi nhuận khác -112 298
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,568 -4,251
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,568 -4,251
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,568 -4,251
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)