TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53,016
|
57,447
|
59,228
|
53,928
|
23,226
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,964
|
3,090
|
1,733
|
2,902
|
2,419
|
1. Tiền
|
2,964
|
2,535
|
1,179
|
2,349
|
1,849
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
555
|
554
|
553
|
570
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44,675
|
49,010
|
55,482
|
49,044
|
20,803
|
1. Phải thu khách hàng
|
20,982
|
19,983
|
24,048
|
18,436
|
18,921
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,078
|
3,810
|
4,078
|
4,078
|
3,932
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
5,834
|
5,834
|
5,834
|
9,852
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,826
|
21,594
|
23,734
|
22,906
|
21,180
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,211
|
-2,211
|
-2,211
|
-2,211
|
-33,082
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,347
|
5,347
|
1,982
|
1,982
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
5,347
|
5,347
|
1,982
|
1,982
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30
|
0
|
30
|
0
|
4
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,392
|
8,801
|
8,387
|
8,824
|
11,529
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6
|
6
|
6
|
6
|
1,826
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6
|
6
|
6
|
6
|
1,826
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
51
|
48
|
45
|
35
|
31
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51
|
48
|
45
|
35
|
31
|
- Nguyên giá
|
14,809
|
14,809
|
14,809
|
14,809
|
14,809
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,758
|
-14,761
|
-14,764
|
-14,774
|
-14,778
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
250
|
250
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-250
|
-250
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
54
|
36
|
121
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
54
|
36
|
121
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
61,408
|
66,247
|
67,615
|
62,752
|
34,755
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
53,236
|
58,938
|
57,993
|
53,445
|
60,766
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53,236
|
57,809
|
56,962
|
52,937
|
53,943
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,670
|
2,064
|
2,161
|
2,161
|
2,621
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
14,366
|
11,926
|
19,656
|
14,420
|
14,266
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,976
|
4,248
|
2,984
|
3,354
|
2,319
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,558
|
9,431
|
9,036
|
8,338
|
8,748
|
6. Phải trả người lao động
|
1,021
|
758
|
807
|
1,484
|
643
|
7. Chi phí phải trả
|
6,719
|
9,518
|
3,271
|
3,141
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
5,834
|
3,406
|
3,388
|
9,737
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,466
|
14,093
|
15,705
|
16,189
|
15,672
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
523
|
0
|
0
|
523
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
1,129
|
1,031
|
508
|
6,823
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
605
|
508
|
508
|
6,823
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
523
|
523
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,172
|
7,309
|
9,622
|
9,307
|
-26,011
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,172
|
7,309
|
9,622
|
9,307
|
-26,011
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
17,511
|
17,511
|
17,511
|
17,511
|
17,511
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
460
|
460
|
460
|
460
|
460
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
509
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,398
|
5,398
|
5,398
|
5,398
|
5,398
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
509
|
509
|
509
|
509
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-15,706
|
-16,569
|
-14,256
|
-14,572
|
-49,889
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-64
|
-64
|
-64
|
-64
|
-64
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
61,408
|
66,247
|
67,615
|
62,752
|
34,755
|