単位: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 264,910 256,207 245,474 245,930 241,075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,711 4,994 1,183 2,468 2,429
1. Tiền 4,711 4,994 1,183 2,468 2,429
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,003 2,003 2,003 2,003 2,003
1. Đầu tư ngắn hạn 2,093 2,093 2,093 2,093 2,093
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -90 -90 -90 -90 -90
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193,915 183,512 175,326 174,418 174,381
1. Phải thu khách hàng 82,670 75,979 75,976 75,976 75,890
2. Trả trước cho người bán 31,889 31,821 31,836 31,906 31,906
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 128,218 124,538 116,338 115,358 115,408
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,862 -48,827 -48,824 -48,823 -48,823
IV. Tổng hàng tồn kho 55,028 56,456 57,650 57,794 53,148
1. Hàng tồn kho 149,934 151,363 152,557 152,700 150,572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -94,907 -94,907 -94,907 -94,907 -97,425
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,253 9,241 9,312 9,246 9,114
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 879 879 930 879 879
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,374 8,362 8,382 8,368 8,235
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 87,471 86,226 78,296 77,630 76,998
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28,952 27,523 26,094 25,864 25,669
1. Tài sản cố định hữu hình 28,952 27,523 26,094 25,864 25,669
- Nguyên giá 95,571 95,571 95,571 95,571 95,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,619 -68,048 -69,477 -69,707 -69,902
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,033 4,033 3,890 3,890 3,890
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 100 100 100 100 100
3. Đầu tư dài hạn khác 3,933 3,933 3,790 3,790 3,790
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,590 2,546 2,503 2,459 2,416
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,667 1,623 1,580 1,536 1,493
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 923 923 923 923 923
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 4,711 4,319 3,926 3,533 3,141
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 352,381 342,432 323,771 323,560 318,073
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 338,068 329,703 312,104 314,329 314,675
I. Nợ ngắn hạn 336,059 327,694 310,096 312,321 312,667
1. Vay và nợ ngắn 61,157 62,520 59,668 61,253 61,215
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 111,718 100,732 95,326 94,753 94,791
4. Người mua trả tiền trước 37,039 36,934 28,005 28,005 26,842
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,045 39,020 38,847 38,758 38,678
6. Phải trả người lao động 14,145 14,195 14,454 14,563 14,784
7. Chi phí phải trả 34,480 35,488 36,482 37,467 38,390
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,865 26,201 24,709 24,917 25,362
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,008 2,008 2,008 2,008 2,008
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,403 1,403 1,403 1,403 1,403
4. Vay và nợ dài hạn 605 605 605 605 605
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14,313 12,729 11,667 9,231 3,398
I. Vốn chủ sở hữu 14,313 12,729 11,667 9,231 3,398
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209,500 209,500 209,500 209,500 209,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 819 819 819 819 819
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7,526 -7,526 -7,526 -7,526 -7,526
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,863 17,863 17,863 17,863 17,863
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -241,630 -243,228 -244,242 -246,679 -252,515
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,793 4,788 4,788 4,788 4,788
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 35,287 35,301 35,253 35,254 35,257
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 352,381 342,432 323,771 323,560 318,073