単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 236,860 199,030 322,102 381,247 464,580
Các khoản giảm trừ doanh thu 146 79 361 60 0
Doanh thu thuần 236,714 198,951 321,741 381,187 464,580
Giá vốn hàng bán 219,412 176,494 298,505 358,635 435,716
Lợi nhuận gộp 17,302 22,457 23,235 22,552 28,865
Doanh thu hoạt động tài chính 212 665 1,047 7,495 8,221
Chi phí tài chính 7,213 12,941 12,575 15,280 23,862
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,213 12,941 11,970 14,325 23,287
Chi phí bán hàng 235 1,392 1,143 954 800
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,928 5,545 5,764 6,908 13,247
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,138 3,244 4,800 6,905 -824
Thu nhập khác 1,193 3,363 5 569 16,856
Chi phí khác 904 2,866 0 426 14,799
Lợi nhuận khác 289 497 5 143 2,057
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,427 3,741 4,805 7,048 1,233
Chi phí thuế TNDN hiện hành 480 468 420 1,762 389
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 480 468 420 1,762 389
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,947 3,272 4,384 5,286 844
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,947 3,272 4,384 5,286 844
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 2
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)