単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,077 63,828 59,350 53,017 39,127
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5 0
Doanh thu thuần 61,077 63,822 59,350 53,017 39,127
Giá vốn hàng bán 50,302 55,134 48,989 43,264 31,280
Lợi nhuận gộp 10,775 8,688 10,361 9,752 7,847
Doanh thu hoạt động tài chính 12 13 5 22 9
Chi phí tài chính 4,020 4,122 3,605 4,490 3,637
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,931 4,189 4,155 4,000 3,807
Chi phí bán hàng 222 1,533 1,408 1,532 1,258
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,007 4,616 4,556 4,892 4,240
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,537 -1,570 797 -1,140 -1,278
Thu nhập khác 1,789 187 132 32 5
Chi phí khác 1,715 193 106 564 693
Lợi nhuận khác 74 -6 26 -532 -688
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,612 -1,576 823 -1,671 -1,966
Chi phí thuế TNDN hiện hành 108 37 35 383
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,663 428 899 846 788
Chi phí thuế TNDN -4,556 465 933 846 1,171
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,167 -2,041 -110 -2,518 -3,137
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,167 -2,041 -110 -2,518 -3,137
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)