単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 83,451 131,476 135,109 90,954 74,136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,261 9,980 78 16 30
1. Tiền 3,261 9,980 78 16 30
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,587 93,361 102,870 58,376 41,983
1. Phải thu khách hàng 6,565 52,849 47,610 50,056 30,850
2. Trả trước cho người bán 25,022 25,061 25,642 7,137 9,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 15,450 29,617 1,183 1,183
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 40,560 28,021 32,113 32,517 32,114
1. Hàng tồn kho 40,560 28,021 32,113 32,517 32,114
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,043 114 48 46 8
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,842 114 47 45 8
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 5,200 0 1 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 34,703 119,683 98,570 192,194 192,191
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30,000 115,000 93,893 187,530 187,530
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000 95,000 95,000 187,530 187,530
3. Đầu tư dài hạn khác 0 20,000 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -1,107 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 133 113 108 95 91
1. Chi phí trả trước dài hạn 133 113 108 95 91
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 118,153 251,159 233,680 283,148 266,326
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,976 24,180 5,071 53,909 37,451
I. Nợ ngắn hạn 5,976 24,180 5,071 53,909 37,451
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,524 20,092 3,690 52,965 10,478
4. Người mua trả tiền trước 9 9 9 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,429 3,437 430 250 0
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 29
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14 31 330 0 25,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 112,177 226,979 228,609 229,239 228,875
I. Vốn chủ sở hữu 112,177 226,979 228,609 229,239 228,875
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 1,832 1,832 2,000 2,000
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,177 25,148 26,777 27,240 26,876
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 611 611 695 695
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 118,153 251,159 233,680 283,148 266,326