単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,451,177 1,332,890 1,445,845 1,659,752 1,553,850
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 231,191 40,531 54,115 47,599 70,747
1. Tiền 18,379 22,149 36,199 35,717 66,415
2. Các khoản tương đương tiền 212,813 18,382 17,916 11,882 4,332
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,451 28,471 7,173 7,153 7,178
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 559,719 644,254 732,248 946,329 944,240
1. Phải thu khách hàng 122,422 122,161 122,093 141,728 152,462
2. Trả trước cho người bán 130,973 204,497 265,404 393,346 403,938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 146,588 148,523 209,177 327,013 302,736
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,978 -693 -693 -672 -809
IV. Tổng hàng tồn kho 606,630 614,974 646,434 654,505 528,582
1. Hàng tồn kho 606,701 615,045 646,505 654,577 528,653
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -71 -71 -71 -71 -71
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,186 4,659 5,875 4,166 3,102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 319 597 1,604 1,789 454
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,853 4,046 4,257 2,362 2,572
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 15 14 14 77
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 505,868 615,776 564,843 392,087 523,622
I. Các khoản phải thu dài hạn 278,759 389,520 339,848 159,577 191,752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 283,259 392,520 342,848 162,385 197,585
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,500 -4,500 -4,500 -4,500 -7,500
II. Tài sản cố định 12,421 11,918 11,462 11,678 11,240
1. Tài sản cố định hữu hình 10,333 9,835 9,383 9,604 9,169
- Nguyên giá 37,992 37,992 37,992 38,665 38,665
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,659 -28,157 -28,609 -29,061 -29,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,088 2,083 2,079 2,075 2,070
- Nguyên giá 2,160 2,160 2,160 2,160 2,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -72 -76 -81 -85 -89
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 117,291 116,594 115,897 115,201 114,504
- Nguyên giá 133,781 133,781 133,781 133,781 133,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,491 -17,187 -17,884 -18,581 -19,278
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 79,331 79,152 79,021 79,032 78,879
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,244 59,829 59,697 31,611 31,457
3. Đầu tư dài hạn khác 7,125 7,125 7,125 35,225 35,225
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -495 -495 -495 -497 -497
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,850 11,682 10,783 17,632 12,187
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,824 9,539 8,555 15,289 9,782
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,026 2,142 2,228 2,343 2,405
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,957,045 1,948,665 2,010,688 2,051,839 2,077,472
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,088,723 1,042,507 1,085,858 1,131,532 1,172,775
I. Nợ ngắn hạn 838,725 791,316 835,414 894,275 871,013
1. Vay và nợ ngắn 254,549 259,049 310,949 319,973 326,726
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,636 6,796 6,309 6,099 6,241
4. Người mua trả tiền trước 26,177 24,979 21,136 4,900 2,591
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,110 54,935 49,261 27,179 2,806
6. Phải trả người lao động 2,366 2,062 1,775 7,151 2,183
7. Chi phí phải trả 222,961 221,044 224,495 218,951 218,719
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 218,776 212,259 211,654 300,517 305,401
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 249,997 251,192 250,444 237,257 301,762
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 29,302 31,598 32,006 32,013 32,013
4. Vay và nợ dài hạn 45,000 45,000 45,000 30,000 95,600
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,562 1,648 1,680 1,689 1,802
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 868,322 906,158 924,830 920,307 904,697
I. Vốn chủ sở hữu 868,146 905,981 924,654 920,130 904,520
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000 600,000 600,000 600,000 600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2 2 2 2 2
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,101 2,101 2,101 2,101 2,101
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 231,937 269,417 287,960 282,863 267,094
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 177 177 177 177 177
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,053 10,115 9,732 9,418 6,200
2. Nguồn kinh phí 177 177 177 177 177
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 34,105 34,461 34,591 35,164 35,323
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,957,045 1,948,665 2,010,688 2,051,839 2,077,472