単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 183,343 197,293 202,679 224,803 243,384
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 183,343 197,293 202,679 224,803 243,384
Giá vốn hàng bán 217,764 215,600 218,310 233,073 245,376
Lợi nhuận gộp -34,420 -18,307 -15,632 -8,270 -1,992
Doanh thu hoạt động tài chính 33,620 77,032 78,441 51,792 106,510
Chi phí tài chính 111,128 96,504 87,077 82,532 81,621
Trong đó: Chi phí lãi vay 110,343 95,611 86,294 82,493 81,585
Chi phí bán hàng 12,741 14,324 14,210 16,657 15,835
Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,555 65,058 39,757 88,281 38,505
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -155,431 -113,517 -72,701 -96,745 -38,033
Thu nhập khác 203,399 10,537 2,836 6,097 1,949
Chi phí khác 1,963 142 1,735 109 70
Lợi nhuận khác 201,436 10,395 1,101 5,988 1,879
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 31,794 3,644 5,533 47,203 -6,590
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 46,006 -103,122 -71,600 -90,757 -36,154
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,841 1,935 2,432 2,431 1,947
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,172 5,961 4,155 -6,828 510
Chi phí thuế TNDN 19,013 7,895 6,587 -4,397 2,457
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,993 -111,017 -78,187 -86,359 -38,611
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -18,875 -6,422 -4,690 2,564 3,888
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 45,868 -104,595 -73,498 -88,923 -42,499
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)