Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,171,189
|
994,006
|
1,161,668
|
1,314,015
|
1,455,678
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
218
|
751
|
776
|
1,354
|
432
|
Doanh thu thuần
|
1,170,971
|
993,255
|
1,160,893
|
1,312,661
|
1,455,246
|
Giá vốn hàng bán
|
1,062,142
|
902,954
|
1,069,126
|
1,223,659
|
1,354,197
|
Lợi nhuận gộp
|
108,829
|
90,301
|
91,767
|
89,002
|
101,048
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,081
|
4,808
|
6,242
|
8,669
|
13,998
|
Chi phí tài chính
|
39,104
|
41,399
|
41,727
|
49,219
|
62,660
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38,265
|
38,587
|
38,424
|
41,148
|
54,869
|
Chi phí bán hàng
|
19,921
|
15,138
|
22,091
|
17,212
|
13,599
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,358
|
18,526
|
16,419
|
19,937
|
19,743
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,528
|
20,046
|
17,773
|
11,302
|
19,044
|
Thu nhập khác
|
1,075
|
1,430
|
42
|
9,849
|
2,122
|
Chi phí khác
|
813
|
322
|
1,064
|
1,369
|
1,223
|
Lợi nhuận khác
|
262
|
1,108
|
-1,022
|
8,480
|
899
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
34,790
|
21,155
|
16,751
|
19,782
|
19,943
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,958
|
4,499
|
3,519
|
4,021
|
8,623
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
147
|
148
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,958
|
4,499
|
3,519
|
4,168
|
8,771
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,832
|
16,655
|
13,232
|
15,614
|
11,173
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-172
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,832
|
16,655
|
13,232
|
15,614
|
11,344
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|