単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 582,642 593,788 609,826 580,285 589,926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,901 7,186 1,940 1,377 85,835
1. Tiền 9,901 7,186 1,940 1,377 85,835
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 534,805 553,459 578,426 545,784 494,697
1. Phải thu khách hàng 87,493 80,006 87,164 73,642 81,281
2. Trả trước cho người bán 7,177 1,781 11,197 14,574 9,470
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 129,887 161,423 113,829 345,103 292,589
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,132 -30,132 -30,132 -60,002 -60,829
IV. Tổng hàng tồn kho 35,857 31,660 27,977 31,455 7,347
1. Hàng tồn kho 35,857 31,660 27,977 31,455 37,447
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -30,100
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,079 1,484 1,483 1,670 2,046
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,829 1,234 1,233 1,418 1,794
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 250 250 250 252 252
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 458,015 453,054 449,951 446,305 188,598
I. Các khoản phải thu dài hạn 101,537 101,537 103,379 103,379 37
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 101,537 101,537 103,379 103,379 101,537
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -101,500
II. Tài sản cố định 191,585 187,118 182,635 179,446 174,096
1. Tài sản cố định hữu hình 134,851 130,496 126,126 123,050 117,812
- Nguyên giá 241,768 241,768 241,768 243,059 241,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,917 -111,272 -115,643 -120,010 -123,752
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56,734 56,622 56,509 56,397 56,284
- Nguyên giá 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,266 -3,378 -3,491 -3,603 -3,716
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 148,624 148,624 148,624 148,624 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 148,426 148,426 148,426 148,426 148,426
3. Đầu tư dài hạn khác 199 199 199 199 199
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -148,624
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,269 15,775 15,312 14,855 14,465
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,269 15,775 15,312 14,855 14,465
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,040,658 1,046,842 1,059,777 1,026,590 778,523
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 220,590 230,333 243,078 242,570 287,636
I. Nợ ngắn hạn 171,777 181,720 192,767 193,199 270,366
1. Vay và nợ ngắn 82,292 82,208 114,427 115,234 174,919
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,342 9,663 11,655 8,360 29,201
4. Người mua trả tiền trước 29,012 34,007 21,341 22,161 17,725
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,607 1,390 2,197 2,433 2,124
6. Phải trả người lao động 357 549 491 63 271
7. Chi phí phải trả 37,969 40,053 42,262 44,547 46,112
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 198 13,850 394 400 14
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 48,813 48,613 50,310 49,371 17,270
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 42,898 42,698 42,698 39,698 740
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,915 5,915 7,613 9,673 16,530
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 820,068 816,509 816,699 784,020 490,887
I. Vốn chủ sở hữu 820,068 816,509 816,699 784,020 490,887
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 792,000 792,000 792,000 792,000 792,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,157 4,808 4,957 -27,619 -315,997
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 19,911 19,701 19,742 19,640 14,884
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,040,658 1,046,842 1,059,777 1,026,590 778,523