単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 103,372 212,471 144,530 68,232 63,615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,503 24,134 12,563 8,474 1,777
1. Tiền 1,503 5,134 12,563 5,474 1,777
2. Các khoản tương đương tiền 0 19,000 0 3,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,682 96,155 72,940 33,281 22,124
1. Phải thu khách hàng 33,283 96,374 73,077 25,628 17,048
2. Trả trước cho người bán 2,043 449 885 6,439 346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,715 1,191 837 2,742 5,158
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,859 -1,859 -1,859 -1,529 -1,529
IV. Tổng hàng tồn kho 60,580 91,430 58,352 25,917 37,369
1. Hàng tồn kho 63,838 94,688 61,610 29,896 41,348
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,258 -3,258 -3,258 -3,979 -3,979
V. Tài sản ngắn hạn khác 606 752 676 559 2,346
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 606 752 665 559 987
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 11 0 71
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 1,288
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,929 30,219 29,948 29,698 30,161
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,820 14,820 14,820 14,820 14,820
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,820 14,820 14,820 14,820 14,820
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,003 2,586 2,391 2,225 2,225
1. Tài sản cố định hữu hình 3,003 2,586 2,391 2,225 2,225
- Nguyên giá 7,569 7,569 7,569 7,605 7,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,566 -4,983 -5,178 -5,380 -5,380
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,329 3,329 3,329 3,329 3,329
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,329 3,329 3,329 3,329 3,329
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,749 9,456 9,380 9,296 9,759
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,749 9,456 9,380 9,296 9,759
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 134,301 242,690 174,478 97,930 93,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57,626 168,030 95,483 19,378 16,430
I. Nợ ngắn hạn 57,626 168,030 95,483 19,378 16,430
1. Vay và nợ ngắn 29,770 46,800 13,650 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,350 107,756 56,552 6,923 10,596
4. Người mua trả tiền trước 963 522 1,234 412 310
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 267 1,046 1,423 3,636 0
6. Phải trả người lao động 0 67 4,562 303 0
7. Chi phí phải trả 4,773 3,473 5,315 1,867 833
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,120 3,819 8,285 1,611 549
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 76,675 74,660 78,995 78,552 77,347
I. Vốn chủ sở hữu 76,675 74,660 78,995 78,552 77,347
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 44,050 44,050 44,050 44,050 44,050
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 35 35 59 59
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -200 -87 -87 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 28,202 28,577 28,577 29,597 28,202
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,623 2,085 6,420 4,846 5,035
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,383 4,547 4,462 4,626 4,141
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 134,301 242,690 174,478 97,930 93,777