Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
495,201
|
470,686
|
470,054
|
502,980
|
453,809
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,953
|
2,026
|
2,539
|
2,698
|
5,965
|
Doanh thu thuần
|
488,249
|
468,660
|
467,515
|
500,282
|
447,844
|
Giá vốn hàng bán
|
430,442
|
410,476
|
405,091
|
424,693
|
379,023
|
Lợi nhuận gộp
|
57,807
|
58,185
|
62,423
|
75,589
|
68,821
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,302
|
812
|
2,821
|
3,602
|
6,260
|
Chi phí tài chính
|
1,018
|
881
|
1,004
|
1,287
|
2,545
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
542
|
572
|
1,065
|
Chi phí bán hàng
|
28,696
|
28,724
|
31,813
|
41,722
|
36,121
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,181
|
17,341
|
17,908
|
20,662
|
23,933
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,214
|
12,051
|
14,520
|
15,519
|
12,483
|
Thu nhập khác
|
1,497
|
2,109
|
1,374
|
1,547
|
2,885
|
Chi phí khác
|
1,383
|
2,459
|
1,442
|
1,835
|
2,114
|
Lợi nhuận khác
|
114
|
-350
|
-68
|
-288
|
771
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,328
|
11,702
|
14,452
|
15,231
|
13,254
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,683
|
2,459
|
2,890
|
3,433
|
3,688
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,683
|
2,459
|
2,890
|
3,433
|
3,688
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,645
|
9,243
|
11,562
|
11,797
|
9,566
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,645
|
9,243
|
11,562
|
11,797
|
9,566
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|