I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,192
|
5,126
|
76,777
|
129,053
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27,339
|
39,192
|
36,098
|
86,612
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,442
|
12,845
|
15,519
|
20,726
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1,484
|
-1,484
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
56
|
3,195
|
2,828
|
1,215
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-103
|
|
0
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13,944
|
21,669
|
19,234
|
64,670
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32,531
|
44,318
|
112,874
|
215,665
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,046
|
242
|
-164,191
|
-272,564
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-25,213
|
-27,062
|
-353,157
|
-203,089
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,040
|
18,934
|
196,060
|
-97,436
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,888
|
5,778
|
6,426
|
2,190
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13,520
|
-21,542
|
-19,234
|
-66,909
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-103
|
-14,221
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
91,699
|
50,166
|
387,886
|
1,924
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-91,185
|
-50,486
|
-398,302
|
-493
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,490
|
20,348
|
-231,741
|
-434,933
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,594
|
-40
|
-19,638
|
-298,744
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-288
|
-246
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
925
|
1,500
|
10,508
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
103
|
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,854
|
1,213
|
-9,130
|
-298,744
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,100
|
|
78,900
|
144,550
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
287,805
|
274,766
|
698,158
|
2,015,417
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-273,674
|
-295,767
|
-472,080
|
-1,396,215
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-37,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16,231
|
-21,001
|
304,978
|
726,752
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,888
|
560
|
64,108
|
-6,924
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,168
|
6,054
|
6,613
|
70,712
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
|
-9
|
-5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,054
|
6,613
|
70,712
|
63,783
|