単位: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q2 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 66,769 60,500 56,299 53,232 64,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,763 5,183 1,849 5,535 7,093
1. Tiền 7,763 5,183 1,849 5,535 7,093
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 20,000 20,000 14,000 14,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,949 27,699 27,400 26,764 28,112
1. Phải thu khách hàng 13,708 12,346 12,243 12,964 12,852
2. Trả trước cho người bán 8,081 7,749 8,154 7,492 8,018
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,160 7,604 7,003 6,309 7,242
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,057 7,618 7,050 6,934 15,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,176 6,176 6,176 6,176 14,387
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,803 1,390 874 758 796
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 78 52 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 78,921 75,698 72,331 71,357 70,717
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,015 1,000 1,000 2,010 2,010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,015 1,000 1,000 2,010 2,010
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 70,681 67,658 64,543 62,120 61,578
1. Tài sản cố định hữu hình 62,506 59,666 56,734 54,494 54,043
- Nguyên giá 94,950 95,240 93,700 93,050 93,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,445 -35,574 -36,966 -38,556 -39,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,175 7,992 7,809 7,626 7,535
- Nguyên giá 9,147 9,147 9,147 9,147 9,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -971 -1,154 -1,337 -1,520 -1,612
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,211 1,252 1,000 1,439 1,342
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,211 1,252 1,000 1,439 1,342
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 145,690 136,198 128,629 124,589 135,105
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 58,969 56,423 50,644 46,531 57,120
I. Nợ ngắn hạn 34,180 30,518 28,723 32,133 42,926
1. Vay và nợ ngắn 26,873 23,959 23,959 23,959 23,959
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,251 3,323 2,366 2,373 2,640
4. Người mua trả tiền trước 0 0 5 26 4
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 477 381 221 425 9,326
6. Phải trả người lao động 0 0 0 404 693
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,178 2,732 1,933 942 926
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24,790 25,905 21,921 14,398 14,195
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 24,790 25,905 21,921 14,398 14,195
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 86,721 79,774 77,985 78,058 77,985
I. Vốn chủ sở hữu 86,721 79,774 77,985 78,058 77,985
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 97,299 97,299 97,299 97,299 97,299
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,579 -17,525 -19,314 -19,241 -19,315
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 145,690 136,198 128,629 124,589 135,105