TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
82,581
|
110,819
|
138,523
|
101,387
|
85,129
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
49,543
|
24,571
|
16,045
|
15,010
|
29,705
|
1. Tiền
|
41,043
|
19,571
|
12,045
|
4,710
|
23,905
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,500
|
5,000
|
4,000
|
10,300
|
5,800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,947
|
85,775
|
122,112
|
86,121
|
55,246
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,787
|
45,696
|
70,808
|
31,555
|
20,948
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,144
|
163
|
100
|
2,988
|
270
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,646
|
4,596
|
7,334
|
5,909
|
1,659
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
85
|
85
|
85
|
85
|
129
|
1. Hàng tồn kho
|
85
|
85
|
85
|
85
|
129
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6
|
387
|
280
|
171
|
48
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6
|
387
|
280
|
171
|
48
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
600,812
|
586,078
|
570,333
|
555,553
|
547,659
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
586,619
|
572,914
|
559,284
|
545,686
|
534,189
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
586,619
|
572,914
|
559,284
|
545,686
|
534,189
|
- Nguyên giá
|
1,158,596
|
1,158,530
|
1,158,530
|
1,158,562
|
1,159,689
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-571,977
|
-585,616
|
-599,246
|
-612,876
|
-625,500
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,540
|
1,540
|
1,540
|
1,250
|
1,250
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,750
|
-2,750
|
-2,750
|
-2,750
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,603
|
11,574
|
9,459
|
8,617
|
12,220
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,603
|
11,574
|
9,459
|
8,617
|
12,220
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
683,393
|
696,897
|
708,856
|
656,940
|
632,788
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
654,332
|
661,143
|
642,518
|
588,639
|
576,707
|
I. Nợ ngắn hạn
|
368,580
|
385,509
|
393,267
|
385,771
|
401,690
|
1. Vay và nợ ngắn
|
32,544
|
39,427
|
53,069
|
74,779
|
94,436
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,053
|
6,077
|
4,609
|
4,721
|
5,712
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,366
|
3,648
|
7,719
|
3,482
|
1,460
|
6. Phải trả người lao động
|
1,490
|
1,543
|
1,781
|
2,309
|
1,248
|
7. Chi phí phải trả
|
319,501
|
325,333
|
316,833
|
292,171
|
290,732
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,200
|
7,578
|
7,352
|
6,406
|
6,199
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
285,752
|
275,634
|
249,251
|
202,868
|
175,017
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
269,280
|
260,113
|
234,206
|
188,298
|
160,923
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
29,061
|
35,754
|
66,338
|
68,301
|
56,081
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29,061
|
35,754
|
66,338
|
68,301
|
56,081
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
207,460
|
207,460
|
207,460
|
207,460
|
207,460
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-451
|
-451
|
-451
|
-451
|
-451
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-176,435
|
-169,742
|
-139,159
|
-137,195
|
-149,416
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
683,393
|
696,897
|
708,856
|
656,940
|
632,788
|