単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 148,487 213,161 181,574 195,982 151,133
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 148,487 213,161 181,574 195,982 151,133
Giá vốn hàng bán 84,844 95,592 91,173 95,351 90,207
Lợi nhuận gộp 63,643 117,569 90,401 100,631 60,926
Doanh thu hoạt động tài chính 321 796 1,317 1,153 5,110
Chi phí tài chính 54,031 46,822 36,678 38,412 34,074
Trong đó: Chi phí lãi vay 54,031 43,822 36,678 36,343 34,060
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,951 22,708 7,454 6,853 5,573
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,982 48,835 47,587 56,520 26,390
Thu nhập khác 289 391 0 724 3,830
Chi phí khác 1,444 10,600 7,548 1,137 201
Lợi nhuận khác -1,155 -10,209 -7,548 -413 3,629
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,827 38,626 40,039 56,107 30,019
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 3,207 4,162 2,422
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 3,207 4,162 2,422
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,827 38,626 36,832 51,945 27,597
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,827 38,626 36,832 51,945 27,597
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)