単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 723,984 663,331 859,356 904,253 753,374
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,021 173 715 2,929 1,579
Doanh thu thuần 715,963 663,157 858,642 901,324 751,795
Giá vốn hàng bán 653,278 601,273 793,669 818,311 685,407
Lợi nhuận gộp 62,685 61,885 64,973 83,013 66,387
Doanh thu hoạt động tài chính 3,950 5,133 4,451 10,718 9,119
Chi phí tài chính 13,024 11,962 13,150 18,460 20,242
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,775 11,949 12,869 15,461 16,140
Chi phí bán hàng 13,178 12,833 16,231 25,700 15,905
Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,870 40,891 36,932 43,075 38,624
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 562 1,331 3,112 6,497 736
Thu nhập khác 731 838 1,046 1,376 2,147
Chi phí khác 31 22 851 364 2,164
Lợi nhuận khác 700 816 195 1,012 -18
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,262 2,147 3,307 7,510 718
Chi phí thuế TNDN hiện hành 37 -137 2,062 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 144 -137 2,062 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,225 2,284 1,245 7,510 718
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,225 2,284 1,245 7,510 718
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0