単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52,120 10,944 558 1,312 1,551
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 52,120 10,944 558 1,312 1,551
Giá vốn hàng bán 55,412 18,656 1,601 1,015 1,015
Lợi nhuận gộp -3,292 -7,713 -1,043 297 536
Doanh thu hoạt động tài chính 104 91 95 90 125
Chi phí tài chính 18,337 -16,923 -939 1,546 74
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,169 440 0 0 0
Chi phí bán hàng 4,357 1,473 32 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,324 2,196 1,304 1,058 973
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -29,206 5,633 -1,345 -2,218 -385
Thu nhập khác 269 2,733 39 195 24
Chi phí khác 0 11,575 38 22,348 29
Lợi nhuận khác 269 -8,842 0 -22,153 -6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -28,938 -3,209 -1,344 -24,371 -391
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 168 0 1,578 0
Chi phí thuế TNDN 0 168 0 1,578 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -28,938 -3,377 -1,344 -25,949 -391
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -28,938 -3,377 -1,344 -25,949 -391
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)