単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,528 6,791 4,989 4,085 4,275
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 6,528 6,791 4,989 4,085 4,275
Giá vốn hàng bán 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 6,528 6,791 4,989 4,085 4,275
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 324 324 324 486 615
Trong đó: Chi phí lãi vay 324 324 324 486 615
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,970 6,174 6,016 6,620 14,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 234 293 -1,351 -3,021 -10,997
Thu nhập khác 0 0 0 0
Chi phí khác 358 103 287 312 0
Lợi nhuận khác -358 -103 -287 -312 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -124 190 -1,637 -3,333 -10,997
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -124 190 -1,637 -3,333 -10,997
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -124 190 -1,637 -3,333 -10,997
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)