Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,528
|
6,791
|
4,989
|
4,085
|
4,275
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
6,528
|
6,791
|
4,989
|
4,085
|
4,275
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận gộp
|
6,528
|
6,791
|
4,989
|
4,085
|
4,275
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
324
|
324
|
324
|
486
|
615
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
324
|
324
|
324
|
486
|
615
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,970
|
6,174
|
6,016
|
6,620
|
14,658
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
234
|
293
|
-1,351
|
-3,021
|
-10,997
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
358
|
103
|
287
|
312
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-358
|
-103
|
-287
|
-312
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-124
|
190
|
-1,637
|
-3,333
|
-10,997
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-124
|
190
|
-1,637
|
-3,333
|
-10,997
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-124
|
190
|
-1,637
|
-3,333
|
-10,997
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|