単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 86,655 80,610 81,013 120,990 175,408
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,687 11,742 2,106 2,954 13,173
1. Tiền 3,687 5,742 2,106 2,954 10,473
2. Các khoản tương đương tiền 0 6,000 0 0 2,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 144 144 144 144 144
1. Đầu tư ngắn hạn 144 144 144 144 144
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,892 21,170 34,812 42,389 54,688
1. Phải thu khách hàng 30,297 17,840 30,804 39,525 48,297
2. Trả trước cho người bán 796 249 386 840 2,071
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,799 3,081 3,623 2,024 4,320
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 48,683 46,244 42,409 71,977 101,600
1. Hàng tồn kho 48,936 46,383 42,549 72,116 101,740
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -253 -140 -140 -140 -140
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,249 1,311 1,542 3,526 5,803
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 193 651 476 569 285
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 544 149 554 2,446 5,006
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 512 512 512 512 512
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 17,075 20,314 22,038 22,039 22,226
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 530 828 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 530 828 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,011 13,785 13,274 20,697 21,783
1. Tài sản cố định hữu hình 11,763 11,542 11,036 18,464 19,555
- Nguyên giá 85,924 86,281 86,281 94,250 95,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,162 -74,740 -75,245 -75,786 -76,359
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,248 2,243 2,238 2,233 2,228
- Nguyên giá 2,425 2,425 2,425 2,425 2,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -177 -182 -187 -192 -197
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 540 381 304 514 420
1. Chi phí trả trước dài hạn 540 381 304 514 420
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 103,729 100,924 103,051 143,030 197,634
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46,853 44,426 45,547 83,420 136,586
I. Nợ ngắn hạn 46,853 44,426 45,547 83,420 136,586
1. Vay và nợ ngắn 26,267 26,245 17,977 26,855 35,923
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,111 15,571 19,321 47,044 75,875
4. Người mua trả tiền trước 3,172 1,240 4,593 7,969 21,931
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 1,155 0 389
6. Phải trả người lao động -905 0 0 0 1,063
7. Chi phí phải trả 1,182 1,365 2,496 1,547 1,397
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 26 5 5 5 8
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 56,876 56,498 57,504 59,610 61,048
I. Vốn chủ sở hữu 56,876 56,498 57,504 59,610 61,048
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55,010 55,010 55,010 55,010 55,010
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,128 10,128 10,128 10,128 10,128
3. Vốn khác của chủ sở hữu 16,979 16,979 16,979 19,402 19,402
4. Cổ phiếu quỹ -6,168 -6,168 -6,168 -6,168 -6,168
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,423 2,423 2,423 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,496 -21,874 -20,868 -18,762 -17,324
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 103,729 100,924 103,051 143,030 197,634