TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
86,655
|
80,610
|
81,013
|
120,990
|
175,408
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,687
|
11,742
|
2,106
|
2,954
|
13,173
|
1. Tiền
|
3,687
|
5,742
|
2,106
|
2,954
|
10,473
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
6,000
|
0
|
0
|
2,700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
144
|
144
|
144
|
144
|
144
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
144
|
144
|
144
|
144
|
144
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,892
|
21,170
|
34,812
|
42,389
|
54,688
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,297
|
17,840
|
30,804
|
39,525
|
48,297
|
2. Trả trước cho người bán
|
796
|
249
|
386
|
840
|
2,071
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,799
|
3,081
|
3,623
|
2,024
|
4,320
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,683
|
46,244
|
42,409
|
71,977
|
101,600
|
1. Hàng tồn kho
|
48,936
|
46,383
|
42,549
|
72,116
|
101,740
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-253
|
-140
|
-140
|
-140
|
-140
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,249
|
1,311
|
1,542
|
3,526
|
5,803
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
193
|
651
|
476
|
569
|
285
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
544
|
149
|
554
|
2,446
|
5,006
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
512
|
512
|
512
|
512
|
512
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17,075
|
20,314
|
22,038
|
22,039
|
22,226
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
530
|
828
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
530
|
828
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14,011
|
13,785
|
13,274
|
20,697
|
21,783
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,763
|
11,542
|
11,036
|
18,464
|
19,555
|
- Nguyên giá
|
85,924
|
86,281
|
86,281
|
94,250
|
95,914
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74,162
|
-74,740
|
-75,245
|
-75,786
|
-76,359
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,248
|
2,243
|
2,238
|
2,233
|
2,228
|
- Nguyên giá
|
2,425
|
2,425
|
2,425
|
2,425
|
2,425
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-177
|
-182
|
-187
|
-192
|
-197
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
540
|
381
|
304
|
514
|
420
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
540
|
381
|
304
|
514
|
420
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
103,729
|
100,924
|
103,051
|
143,030
|
197,634
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,853
|
44,426
|
45,547
|
83,420
|
136,586
|
I. Nợ ngắn hạn
|
46,853
|
44,426
|
45,547
|
83,420
|
136,586
|
1. Vay và nợ ngắn
|
26,267
|
26,245
|
17,977
|
26,855
|
35,923
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,111
|
15,571
|
19,321
|
47,044
|
75,875
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,172
|
1,240
|
4,593
|
7,969
|
21,931
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
1,155
|
0
|
389
|
6. Phải trả người lao động
|
-905
|
0
|
0
|
0
|
1,063
|
7. Chi phí phải trả
|
1,182
|
1,365
|
2,496
|
1,547
|
1,397
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26
|
5
|
5
|
5
|
8
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
56,876
|
56,498
|
57,504
|
59,610
|
61,048
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
56,876
|
56,498
|
57,504
|
59,610
|
61,048
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55,010
|
55,010
|
55,010
|
55,010
|
55,010
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10,128
|
10,128
|
10,128
|
10,128
|
10,128
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
16,979
|
16,979
|
16,979
|
19,402
|
19,402
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-6,168
|
-6,168
|
-6,168
|
-6,168
|
-6,168
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,423
|
2,423
|
2,423
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-21,496
|
-21,874
|
-20,868
|
-18,762
|
-17,324
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
103,729
|
100,924
|
103,051
|
143,030
|
197,634
|