単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,085,250 341,737 1,100,229 789,550 794,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 863 1,514 873 613 446
1. Tiền 863 1,514 873 613 446
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,083,663 339,538 1,099,220 782,667 790,130
1. Phải thu khách hàng 21,826 10,091 9,364 11,181 16,308
2. Trả trước cho người bán 3,000 3,093 4,566 3,814 3,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 830,556 106,858 870,947 793,311 795,576
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,486 -18,509 -22,724 -25,639 -25,569
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 4,451 2,923
1. Hàng tồn kho 0 0 0 4,451 2,923
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 724 685 136 1,819 1,413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 724 685 136 937 632
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 883 781
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 59,162 788,554 55,965 296,891 289,057
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 731,000 0 235,000 235,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 44,489 44,489 42,922 42,922 42,922
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 23,464 770,686 39,686 39,686 39,686
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -67,953 -84,175 -82,609 -82,609 -82,609
II. Tài sản cố định 10,526 9,037 7,579 6,151 4,723
1. Tài sản cố định hữu hình 10,526 9,037 7,579 6,151 4,723
- Nguyên giá 14,362 14,362 14,362 14,362 14,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,836 -5,325 -6,783 -8,211 -9,639
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 265 265 265 265 265
- Giá trị hao mòn lũy kế -265 -265 -265 -265 -265
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 983 983 983 8,374 2,088
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,847 4,847 4,847 12,347 4,847
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,864 -3,864 -3,864 -3,974 -2,759
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,433 19,314 19,182 19,060 18,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,433 19,314 19,182 19,060 18,939
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,144,411 1,130,291 1,156,194 1,086,441 1,083,968
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 662,001 678,666 704,546 634,735 632,196
I. Nợ ngắn hạn 656,757 673,945 702,448 633,868 632,196
1. Vay và nợ ngắn 1,525 1,495 1,430 1,357 65
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,276 3,164 4,338 31,835 8,377
4. Người mua trả tiền trước 86,672 52,280 69,151 26,523 23,717
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,200 3,463 3,638 1,434 1,590
6. Phải trả người lao động 545 537 908 64 173
7. Chi phí phải trả 13,255 15,002 15,300 6,091 8,249
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 542,285 597,323 607,684 566,565 589,912
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,244 4,721 2,097 866 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 660 1,380 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,584 3,341 2,097 866 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 482,411 451,625 451,649 451,706 451,773
I. Vốn chủ sở hữu 482,411 451,625 451,649 451,706 451,773
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 396,000 396,000 396,000 396,000 396,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 931 931 931 931 931
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85,479 54,693 54,717 54,775 54,841
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,144,411 1,130,291 1,156,194 1,086,441 1,083,968