TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
10,542,632
|
10,561,798
|
10,291,802
|
7,545,270
|
8,487,570
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
12,581,859
|
13,551,669
|
13,211,925
|
12,848,045
|
15,798,185
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
31,349,277
|
38,192,614
|
46,344,192
|
50,332,971
|
56,985,715
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
30,989,837
|
37,868,174
|
46,045,325
|
50,114,401
|
56,766,261
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
359,440
|
324,440
|
298,867
|
218,570
|
219,454
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
3,000,000
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
3,000,000
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
76,990
|
120,875
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
442,922,318
|
454,128,489
|
465,403,139
|
475,169,108
|
492,140,463
|
1. Cho vay khách hàng
|
448,469,026
|
460,470,628
|
472,073,361
|
482,731,122
|
500,408,346
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-5,546,708
|
-6,342,139
|
-6,670,222
|
-7,562,014
|
-8,267,883
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
66,626,089
|
72,552,990
|
72,546,634
|
74,635,845
|
75,698,223
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
24,631,616
|
24,991,716
|
23,336,309
|
22,562,535
|
20,617,717
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
57,717,534
|
63,765,996
|
65,908,630
|
66,688,978
|
69,664,680
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-15,723,061
|
-16,204,722
|
-16,698,305
|
-14,615,668
|
-14,584,174
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
142,180
|
82,663
|
82,663
|
82,642
|
82,642
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
150,382
|
97,014
|
97,014
|
97,014
|
97,014
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-8,202
|
-14,351
|
-14,351
|
-14,372
|
-14,372
|
X. Tài sản cố định
|
7,326,557
|
7,125,339
|
7,221,610
|
7,269,440
|
7,376,050
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,265,650
|
4,137,555
|
4,200,104
|
4,282,772
|
4,352,829
|
- Nguyên giá
|
7,925,942
|
7,924,279
|
8,160,900
|
8,340,278
|
8,584,813
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,660,292
|
-3,786,724
|
-3,960,796
|
-4,057,506
|
-4,231,984
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,060,907
|
2,987,784
|
3,021,506
|
2,986,668
|
3,023,221
|
- Nguyên giá
|
4,627,377
|
4,625,095
|
4,733,091
|
4,760,547
|
4,870,525
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,566,470
|
-1,637,311
|
-1,711,585
|
-1,773,879
|
-1,847,304
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
25,126,092
|
25,861,225
|
33,186,334
|
46,506,339
|
36,965,705
|
1. Các khoản phải thu
|
20,947,994
|
21,593,113
|
28,729,840
|
42,027,312
|
32,910,837
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
5,196,611
|
5,413,037
|
5,627,893
|
5,686,993
|
5,503,622
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
242,809
|
256,660
|
257,247
|
397,824
|
398,337
|
4. Tài sản có khác
|
1,298,897
|
1,244,151
|
1,303,589
|
1,300,900
|
1,267,759
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-2,560,219
|
-2,645,736
|
-2,732,235
|
-2,906,690
|
-3,114,850
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
596,693,994
|
622,177,662
|
651,288,299
|
674,389,660
|
693,534,553
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
33,962
|
28,707
|
27,687
|
19,328
|
18,685
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
24,549,053
|
18,123,332
|
29,634,107
|
37,950,111
|
40,646,857
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
20,029,840
|
14,629,453
|
26,756,538
|
34,386,028
|
36,896,180
|
2. Vay các TCTD khác
|
4,519,213
|
3,493,879
|
2,877,569
|
3,564,083
|
3,750,677
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
478,789,403
|
501,583,494
|
507,833,203
|
510,744,394
|
533,358,461
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
213,189
|
91,459
|
183,448
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
270,746
|
228,810
|
350,267
|
323,147
|
368,921
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
25,857,130
|
29,066,642
|
27,098,777
|
28,992,491
|
31,828,758
|
VII. Các khoản nợ khác
|
26,635,907
|
31,353,663
|
42,421,082
|
50,534,866
|
39,220,424
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
9,624,131
|
11,362,040
|
13,486,688
|
11,643,974
|
10,177,517
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
29,456
|
28,767
|
28,767
|
29,660
|
29,660
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
16,953,551
|
19,940,101
|
28,871,932
|
38,836,726
|
28,988,741
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
28,769
|
22,755
|
33,695
|
24,506
|
24,506
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
40,557,793
|
41,793,014
|
43,709,987
|
45,733,864
|
47,908,999
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
20,601,582
|
20,601,582
|
20,601,582
|
20,601,582
|
20,601,582
|
- Vốn điều lệ
|
18,852,157
|
18,852,157
|
18,852,157
|
18,852,157
|
18,852,157
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
1,121
|
1,121
|
1,121
|
1,121
|
1,121
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1,747,651
|
1,747,651
|
1,747,651
|
1,747,651
|
1,747,651
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
653
|
653
|
653
|
653
|
653
|
2. Quỹ của TCTD
|
4,223,224
|
4,905,388
|
4,968,603
|
4,971,157
|
4,971,157
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-157,323
|
-306,613
|
9,569
|
-225,489
|
-159,774
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
15,890,310
|
16,592,657
|
18,130,233
|
20,386,614
|
22,496,034
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
596,693,994
|
622,177,662
|
651,288,299
|
674,389,660
|
693,534,553
|