単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 10,542,632 10,561,798 10,291,802 7,545,270 8,487,570
II. Tiền gửi tại NHNN 12,581,859 13,551,669 13,211,925 12,848,045 15,798,185
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 31,349,277 38,192,614 46,344,192 50,332,971 56,985,715
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 30,989,837 37,868,174 46,045,325 50,114,401 56,766,261
2. Cho vay các TCTD khác 359,440 324,440 298,867 218,570 219,454
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 3,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 76,990 120,875
VII. Cho vay khách hàng 442,922,318 454,128,489 465,403,139 475,169,108 492,140,463
1. Cho vay khách hàng 448,469,026 460,470,628 472,073,361 482,731,122 500,408,346
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -5,546,708 -6,342,139 -6,670,222 -7,562,014 -8,267,883
VIII. Chứng khoán đầu tư 66,626,089 72,552,990 72,546,634 74,635,845 75,698,223
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 24,631,616 24,991,716 23,336,309 22,562,535 20,617,717
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 57,717,534 63,765,996 65,908,630 66,688,978 69,664,680
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -15,723,061 -16,204,722 -16,698,305 -14,615,668 -14,584,174
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 142,180 82,663 82,663 82,642 82,642
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 150,382 97,014 97,014 97,014 97,014
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -8,202 -14,351 -14,351 -14,372 -14,372
X. Tài sản cố định 7,326,557 7,125,339 7,221,610 7,269,440 7,376,050
1. Tài sản cố định hữu hình 4,265,650 4,137,555 4,200,104 4,282,772 4,352,829
- Nguyên giá 7,925,942 7,924,279 8,160,900 8,340,278 8,584,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,660,292 -3,786,724 -3,960,796 -4,057,506 -4,231,984
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,060,907 2,987,784 3,021,506 2,986,668 3,023,221
- Nguyên giá 4,627,377 4,625,095 4,733,091 4,760,547 4,870,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,566,470 -1,637,311 -1,711,585 -1,773,879 -1,847,304
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 25,126,092 25,861,225 33,186,334 46,506,339 36,965,705
1. Các khoản phải thu 20,947,994 21,593,113 28,729,840 42,027,312 32,910,837
2. Các khoản lãi, phí phải thu 5,196,611 5,413,037 5,627,893 5,686,993 5,503,622
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 242,809 256,660 257,247 397,824 398,337
4. Tài sản có khác 1,298,897 1,244,151 1,303,589 1,300,900 1,267,759
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -2,560,219 -2,645,736 -2,732,235 -2,906,690 -3,114,850
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 596,693,994 622,177,662 651,288,299 674,389,660 693,534,553
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 33,962 28,707 27,687 19,328 18,685
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 24,549,053 18,123,332 29,634,107 37,950,111 40,646,857
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 20,029,840 14,629,453 26,756,538 34,386,028 36,896,180
2. Vay các TCTD khác 4,519,213 3,493,879 2,877,569 3,564,083 3,750,677
III. Tiền gửi khách hàng 478,789,403 501,583,494 507,833,203 510,744,394 533,358,461
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 213,189 91,459 183,448
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 270,746 228,810 350,267 323,147 368,921
VI. Phát hành giấy tờ có giá 25,857,130 29,066,642 27,098,777 28,992,491 31,828,758
VII. Các khoản nợ khác 26,635,907 31,353,663 42,421,082 50,534,866 39,220,424
1. Các khoản lãi, phí phải trả 9,624,131 11,362,040 13,486,688 11,643,974 10,177,517
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 29,456 28,767 28,767 29,660 29,660
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 16,953,551 19,940,101 28,871,932 38,836,726 28,988,741
4. Dự phòng rủi ro khác 28,769 22,755 33,695 24,506 24,506
VIII. Vốn và các quỹ 40,557,793 41,793,014 43,709,987 45,733,864 47,908,999
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 20,601,582 20,601,582 20,601,582 20,601,582 20,601,582
- Vốn điều lệ 18,852,157 18,852,157 18,852,157 18,852,157 18,852,157
- Vốn đầu tư XDCB 1,121 1,121 1,121 1,121 1,121
- Thặng dư vốn cổ phần 1,747,651 1,747,651 1,747,651 1,747,651 1,747,651
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 653 653 653 653 653
2. Quỹ của TCTD 4,223,224 4,905,388 4,968,603 4,971,157 4,971,157
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -157,323 -306,613 9,569 -225,489 -159,774
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 15,890,310 16,592,657 18,130,233 20,386,614 22,496,034
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 596,693,994 622,177,662 651,288,299 674,389,660 693,534,553