Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
30,476,971
|
33,587,667
|
29,690,736
|
37,390,848
|
55,927,330
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-21,296,283
|
-22,061,113
|
-17,726,249
|
-20,243,714
|
-33,854,996
|
Thu nhập lãi thuần
|
9,180,688
|
11,526,554
|
11,964,487
|
17,147,134
|
22,072,334
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
4,803,443
|
5,476,812
|
6,430,648
|
8,329,935
|
6,136,710
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1,480,453
|
-1,732,797
|
-2,088,129
|
-3,135,855
|
-3,518,807
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
3,322,990
|
3,744,015
|
4,342,519
|
5,194,080
|
2,617,903
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
608,748
|
809,739
|
737,093
|
1,062,244
|
1,099,548
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
72,764
|
94,043
|
163,664
|
-19,983
|
33,817
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
1,485,474
|
1,181,223
|
865,198
|
2,874,203
|
445,447
|
Chi phí hoạt động khác
|
-64,287
|
-57,491
|
-408,092
|
-128,854
|
-118,874
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1,421,187
|
1,123,732
|
457,106
|
2,745,349
|
326,573
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
28,961
|
-27,214
|
39,448
|
12,466
|
22,837
|
Chi phí hoạt động
|
-9,265,703
|
-11,015,219
|
-9,829,123
|
-11,181,099
|
-12,889,906
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
5,369,635
|
6,255,650
|
7,875,194
|
14,960,191
|
13,283,106
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-2,152,889
|
-2,916,370
|
-3,475,168
|
-8,621,119
|
-3,688,106
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,216,746
|
3,339,280
|
4,400,026
|
6,339,072
|
9,595,000
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-791,542
|
-938,560
|
-941,026
|
-1,168,567
|
-2,016,153
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
29,660
|
281,261
|
-47,504
|
-129,810
|
139,770
|
Chi phí thuế TNDN
|
-761,882
|
-657,299
|
-988,530
|
-1,298,377
|
-1,876,383
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,454,864
|
2,681,981
|
3,411,496
|
5,040,695
|
7,718,617
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,454,864
|
2,681,981
|
3,411,496
|
5,040,695
|
7,718,617
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|