TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
219,312
|
174,778
|
177,717
|
173,223
|
174,560
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,116
|
869
|
3,797
|
2,611
|
4,391
|
1. Tiền
|
12,116
|
869
|
3,797
|
2,611
|
4,391
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,794
|
21,255
|
15,006
|
11,647
|
9,044
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
15,860
|
17,009
|
13,015
|
10,155
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-1,398
|
-2,003
|
-1,367
|
-1,110
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
186,803
|
140,144
|
144,599
|
144,957
|
145,157
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,493
|
1,880
|
2,348
|
1,361
|
3,027
|
2. Trả trước cho người bán
|
374
|
295
|
0
|
154
|
42
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
360
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
145,111
|
136,195
|
140,116
|
141,641
|
140,288
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25
|
-25
|
-25
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,983
|
12,290
|
13,925
|
13,912
|
15,344
|
1. Hàng tồn kho
|
10,983
|
12,290
|
13,925
|
13,912
|
15,344
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,616
|
220
|
391
|
95
|
623
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,201
|
99
|
225
|
95
|
321
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,130
|
0
|
54
|
0
|
62
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
285
|
121
|
112
|
0
|
240
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
88,506
|
39,798
|
39,332
|
38,591
|
37,579
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
388
|
388
|
388
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
388
|
388
|
388
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42,279
|
13,170
|
13,158
|
12,781
|
12,410
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41,987
|
12,887
|
12,533
|
12,179
|
11,830
|
- Nguyên giá
|
61,332
|
21,978
|
21,978
|
21,978
|
21,978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,345
|
-9,091
|
-9,445
|
-9,798
|
-10,148
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
291
|
284
|
624
|
602
|
579
|
- Nguyên giá
|
475
|
475
|
832
|
832
|
832
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-183
|
-191
|
-208
|
-230
|
-253
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
22,617
|
20,021
|
20,021
|
20,021
|
20,021
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
22,617
|
20,021
|
20,021
|
20,021
|
20,021
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,954
|
2,587
|
2,133
|
1,768
|
1,516
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,954
|
2,587
|
2,133
|
1,768
|
1,516
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
307,818
|
214,577
|
217,049
|
211,813
|
212,139
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81,470
|
14,455
|
18,033
|
14,463
|
13,766
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42,667
|
12,174
|
12,952
|
10,781
|
13,701
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,376
|
8,223
|
6,288
|
5,665
|
8,135
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
35,177
|
1,836
|
3,883
|
2,086
|
3,313
|
4. Người mua trả tiền trước
|
270
|
3
|
112
|
82
|
691
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
95
|
38
|
134
|
53
|
6. Phải trả người lao động
|
504
|
377
|
347
|
539
|
298
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
992
|
1,380
|
1,768
|
79
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
568
|
254
|
805
|
202
|
220
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
38,803
|
2,281
|
5,081
|
3,681
|
66
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
507
|
66
|
66
|
66
|
66
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
38,295
|
2,216
|
5,016
|
3,616
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
226,349
|
200,122
|
199,016
|
197,351
|
198,373
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
226,349
|
200,122
|
199,016
|
197,351
|
198,373
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
195,000
|
195,000
|
195,000
|
195,000
|
195,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
205
|
205
|
205
|
205
|
205
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
464
|
464
|
464
|
464
|
464
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,990
|
4,422
|
3,317
|
1,651
|
2,674
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
76
|
76
|
76
|
76
|
76
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
34,639
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
307,818
|
214,577
|
217,049
|
211,813
|
212,139
|