TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,100,422
|
3,017,085
|
3,398,977
|
1,959,668
|
1,702,446
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,830
|
28,932
|
5,153
|
1,627
|
887
|
1. Tiền
|
19,830
|
28,932
|
5,153
|
1,627
|
887
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,104
|
14,947
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
9,104
|
14,947
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,030,579
|
941,559
|
952,566
|
1,613,806
|
1,332,055
|
1. Phải thu khách hàng
|
259,908
|
247,882
|
270,265
|
305,986
|
257,195
|
2. Trả trước cho người bán
|
648,892
|
565,710
|
541,980
|
554,794
|
581,397
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
605
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
168,128
|
178,975
|
228,236
|
760,285
|
789,251
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-46,349
|
-51,008
|
-88,520
|
-143,868
|
-460,397
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,427,118
|
1,460,075
|
1,948,582
|
340,343
|
365,501
|
1. Hàng tồn kho
|
1,427,118
|
1,460,075
|
1,948,582
|
340,343
|
365,501
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
613,792
|
571,573
|
492,677
|
3,892
|
4,002
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
168
|
187
|
368
|
1,583
|
303
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
520
|
838
|
838
|
2,309
|
3,699
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
357
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
612,747
|
570,548
|
491,470
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,720,583
|
2,717,806
|
1,771,339
|
3,053,813
|
2,844,375
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
79,521
|
34,191
|
34,221
|
5,221
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
79,521
|
34,191
|
34,221
|
5,221
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
260,037
|
233,000
|
177,052
|
129,254
|
79,667
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
224,891
|
198,235
|
153,257
|
106,571
|
58,013
|
- Nguyên giá
|
467,467
|
459,744
|
461,262
|
461,735
|
440,206
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-242,575
|
-261,508
|
-308,004
|
-355,164
|
-382,193
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,146
|
34,765
|
23,795
|
22,684
|
21,654
|
- Nguyên giá
|
39,159
|
39,159
|
29,300
|
29,300
|
29,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,014
|
-4,394
|
-5,505
|
-6,617
|
-7,646
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
647,569
|
565,546
|
545,937
|
350,900
|
349,535
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
442,801
|
403,449
|
344,568
|
336,140
|
334,775
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
232,831
|
206,559
|
201,369
|
14,760
|
14,760
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-28,063
|
-44,462
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
141,320
|
37,693
|
20,592
|
20,265
|
21,631
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41,422
|
18,463
|
1,363
|
1,035
|
2,401
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
20,377
|
19,230
|
19,230
|
19,230
|
19,230
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
79,521
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
94,541
|
88,242
|
75,643
|
63,044
|
41,347
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,821,006
|
5,734,891
|
5,170,316
|
5,013,481
|
4,546,820
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,880,664
|
6,062,612
|
6,466,944
|
7,220,132
|
6,874,102
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,329,400
|
4,494,105
|
5,158,387
|
5,856,079
|
5,417,908
|
1. Vay và nợ ngắn
|
640,329
|
1,741,845
|
2,518,678
|
2,609,430
|
2,213,398
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
132,139
|
119,907
|
149,364
|
188,440
|
161,181
|
4. Người mua trả tiền trước
|
780,324
|
813,696
|
87,540
|
165,439
|
247,029
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
288,764
|
294,257
|
349,134
|
394,136
|
358,699
|
6. Phải trả người lao động
|
7,363
|
10,630
|
13,280
|
12,589
|
14,610
|
7. Chi phí phải trả
|
1,153,917
|
1,263,540
|
1,687,574
|
2,085,978
|
1,926,405
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
325,304
|
249,186
|
352,673
|
399,896
|
496,414
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,551,264
|
1,568,507
|
1,308,556
|
1,364,053
|
1,456,195
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
137,675
|
161,001
|
89,263
|
931,296
|
1,089,739
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,376,456
|
1,325,607
|
331,273
|
432,758
|
366,456
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-59,659
|
-327,720
|
-1,296,628
|
-2,206,651
|
-2,327,282
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-59,659
|
-327,720
|
-1,296,628
|
-2,206,651
|
-2,327,282
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,428
|
9,428
|
9,428
|
28,756
|
28,756
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
19,327
|
19,327
|
19,327
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-251,275
|
-516,372
|
-1,484,271
|
-2,394,887
|
-2,521,112
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,261
|
1,045
|
144
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,861
|
9,895
|
8,887
|
9,480
|
15,075
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,821,006
|
5,734,891
|
5,170,316
|
5,013,481
|
4,546,820
|