I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
199,221
|
222,343
|
267,283
|
278,208
|
224,289
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-190,786
|
-186,445
|
-203,891
|
-217,351
|
-189,020
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,531
|
-19,892
|
-22,834
|
-21,519
|
-21,949
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-93
|
-364
|
-329
|
-433
|
-106
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-920
|
|
0
|
-1,205
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,480
|
2,549
|
947
|
1,432
|
1,798
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-23,555
|
-10,355
|
-15,984
|
-11,871
|
-9,281
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28,185
|
7,836
|
25,191
|
27,261
|
5,731
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-324
|
-7,323
|
-3,061
|
-4,881
|
-6,406
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
116
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-10,000
|
-8,000
|
-9,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
4,000
|
6,000
|
2,500
|
6,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8,000
|
-883
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,423
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
746
|
564
|
535
|
818
|
1,632
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,844
|
-3,525
|
-6,527
|
-9,563
|
-7,274
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
2,059
|
4,102
|
1,543
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
-7,557
|
-4,094
|
-1,588
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43,790
|
50,949
|
75,185
|
75,237
|
17,214
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34,073
|
-45,307
|
-78,704
|
-75,278
|
-16,457
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,022
|
-6,082
|
-6,100
|
-6,098
|
-6,418
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,695
|
-439
|
-15,116
|
-6,131
|
-5,705
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23,646
|
3,871
|
3,548
|
11,567
|
-7,248
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,557
|
911
|
7,170
|
10,719
|
22,286
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
911
|
4,783
|
10,719
|
22,286
|
15,037
|