Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50,886
|
56,041
|
52,117
|
51,917
|
54,979
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
50,886
|
56,041
|
52,117
|
51,917
|
54,979
|
Giá vốn hàng bán
|
25,878
|
24,392
|
26,691
|
29,667
|
26,449
|
Lợi nhuận gộp
|
25,008
|
31,649
|
25,425
|
22,250
|
28,530
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
151
|
2,321
|
4
|
3,942
|
3
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
4,864
|
6,198
|
5,863
|
9,850
|
6,433
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,897
|
4,941
|
7,108
|
8,783
|
7,239
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,398
|
22,831
|
12,458
|
7,559
|
14,861
|
Thu nhập khác
|
329
|
333
|
336
|
789
|
381
|
Chi phí khác
|
0
|
145
|
35
|
207
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
329
|
188
|
301
|
581
|
381
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,727
|
23,019
|
12,759
|
8,141
|
15,242
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,500
|
2,668
|
1,319
|
1,197
|
1,621
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,500
|
2,668
|
1,319
|
1,197
|
1,621
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,227
|
20,351
|
11,441
|
6,944
|
13,621
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,227
|
20,351
|
11,441
|
6,944
|
13,621
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|