単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50,886 56,041 52,117 51,917 54,979
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 50,886 56,041 52,117 51,917 54,979
Giá vốn hàng bán 25,878 24,392 26,691 29,667 26,449
Lợi nhuận gộp 25,008 31,649 25,425 22,250 28,530
Doanh thu hoạt động tài chính 151 2,321 4 3,942 3
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 4,864 6,198 5,863 9,850 6,433
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,897 4,941 7,108 8,783 7,239
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,398 22,831 12,458 7,559 14,861
Thu nhập khác 329 333 336 789 381
Chi phí khác 0 145 35 207 0
Lợi nhuận khác 329 188 301 581 381
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,727 23,019 12,759 8,141 15,242
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,500 2,668 1,319 1,197 1,621
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,500 2,668 1,319 1,197 1,621
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,227 20,351 11,441 6,944 13,621
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,227 20,351 11,441 6,944 13,621
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)