I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
103
|
-29
|
255
|
-8,876
|
69
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,287
|
8,142
|
1,884
|
14,900
|
7,119
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,115
|
5,935
|
6,203
|
6,490
|
5,678
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
37
|
-85
|
107
|
12
|
-10
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,135
|
2,291
|
-4,426
|
8,398
|
1,451
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,390
|
8,112
|
2,139
|
6,024
|
7,188
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,467
|
16,265
|
-21,932
|
306
|
4,957
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-548
|
-3,847
|
9,114
|
-6,469
|
-3,095
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,001
|
-6,458
|
5,773
|
6,519
|
-793
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-432
|
1,781
|
-4,382
|
2,000
|
878
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,291
|
-2,291
|
4,426
|
-8,363
|
-1,572
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-781
|
-17
|
-32
|
-17
|
-28
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
158
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
2,341
|
-792
|
-162
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,129
|
13,547
|
-2,552
|
-792
|
7,531
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2,418
|
-100
|
2,519
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
48
|
-48
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-2,371
|
-148
|
2,519
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
36,995
|
31,044
|
38,047
|
40,663
|
32,677
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34,852
|
-35,818
|
-43,206
|
-36,735
|
-42,399
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,305
|
-2,457
|
1,179
|
-2,026
|
-1,148
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
838
|
-7,230
|
-3,979
|
1,903
|
-10,870
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,291
|
3,946
|
-6,679
|
3,629
|
-3,339
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,441
|
9,150
|
13,095
|
6,416
|
10,045
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,150
|
13,095
|
6,416
|
10,045
|
6,706
|