単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 103 -29 255 -8,876 69
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,287 8,142 1,884 14,900 7,119
- Khấu hao TSCĐ 6,115 5,935 6,203 6,490 5,678
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 37 -85 107 12 -10
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,135 2,291 -4,426 8,398 1,451
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,390 8,112 2,139 6,024 7,188
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,467 16,265 -21,932 306 4,957
- Tăng, giảm hàng tồn kho -548 -3,847 9,114 -6,469 -3,095
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,001 -6,458 5,773 6,519 -793
- Tăng giảm chi phí trả trước -432 1,781 -4,382 2,000 878
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,291 -2,291 4,426 -8,363 -1,572
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -781 -17 -32 -17 -28
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 158
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 2,341 -792 -162
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,129 13,547 -2,552 -792 7,531
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -2,418 -100 2,519
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 48 -48
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 -2,371 -148 2,519
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 36,995 31,044 38,047 40,663 32,677
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -34,852 -35,818 -43,206 -36,735 -42,399
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,305 -2,457 1,179 -2,026 -1,148
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 838 -7,230 -3,979 1,903 -10,870
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,291 3,946 -6,679 3,629 -3,339
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,441 9,150 13,095 6,416 10,045
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,150 13,095 6,416 10,045 6,706