TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,680,454
|
1,670,338
|
1,696,996
|
2,064,409
|
3,142,135
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
200,913
|
161,606
|
184,245
|
222,415
|
1,295,174
|
1. Tiền
|
28,963
|
17,335
|
40,136
|
179,552
|
1,292,311
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
171,950
|
144,271
|
144,110
|
42,863
|
2,863
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
20,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57,992
|
59,398
|
62,257
|
67,309
|
71,464
|
1. Phải thu khách hàng
|
39,185
|
41,616
|
44,140
|
63,696
|
64,175
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,729
|
16,966
|
17,556
|
4,586
|
10,158
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,118
|
873
|
618
|
2,380
|
484
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41
|
-57
|
-57
|
-3,352
|
-3,352
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,344,843
|
1,367,468
|
1,373,305
|
1,621,216
|
1,632,022
|
1. Hàng tồn kho
|
1,344,843
|
1,367,468
|
1,373,305
|
1,621,216
|
1,632,022
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46,706
|
51,867
|
47,188
|
123,468
|
123,474
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,021
|
5,957
|
1,222
|
76,303
|
76,401
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45,686
|
45,910
|
45,966
|
47,164
|
47,073
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,621,360
|
4,675,630
|
4,707,289
|
4,896,720
|
4,915,359
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
324
|
324
|
324
|
324
|
324
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
324
|
324
|
324
|
324
|
324
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
661,628
|
654,430
|
645,440
|
791,030
|
780,740
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
661,554
|
654,360
|
644,978
|
789,049
|
778,817
|
- Nguyên giá
|
771,667
|
771,773
|
754,850
|
921,847
|
921,371
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-110,113
|
-117,412
|
-109,872
|
-132,798
|
-142,554
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
75
|
69
|
462
|
1,981
|
1,923
|
- Nguyên giá
|
5,592
|
5,592
|
5,991
|
7,674
|
2,351
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,518
|
-5,523
|
-5,528
|
-5,693
|
-428
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,105,670
|
1,088,721
|
1,071,770
|
1,054,819
|
1,037,274
|
- Nguyên giá
|
1,807,021
|
1,807,021
|
1,807,021
|
1,807,021
|
1,807,021
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-701,351
|
-718,300
|
-735,251
|
-752,202
|
-769,747
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
52,818
|
52,818
|
52,818
|
52,818
|
52,818
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
52,818
|
52,818
|
52,818
|
52,818
|
52,818
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
55,018
|
52,246
|
50,824
|
54,404
|
52,713
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55,018
|
52,246
|
50,824
|
54,404
|
52,713
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,301,814
|
6,345,968
|
6,404,284
|
6,961,129
|
8,057,493
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,755,808
|
4,719,744
|
4,723,030
|
5,223,813
|
5,086,188
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,487,450
|
1,610,670
|
1,546,862
|
1,812,560
|
1,421,433
|
1. Vay và nợ ngắn
|
315,312
|
500,260
|
452,636
|
624,244
|
446,059
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
231,495
|
231,919
|
236,367
|
268,054
|
223,552
|
4. Người mua trả tiền trước
|
598,896
|
452,898
|
366,980
|
357,036
|
271,017
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,720
|
44,677
|
63,645
|
42,750
|
17,740
|
6. Phải trả người lao động
|
2,281
|
1,709
|
4,161
|
8,340
|
1,817
|
7. Chi phí phải trả
|
65
|
0
|
14,863
|
26,361
|
28,236
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
285,303
|
303,842
|
331,957
|
412,772
|
380,808
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,268,358
|
3,109,074
|
3,176,168
|
3,411,253
|
3,664,754
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,351
|
2,351
|
2,351
|
2,351
|
2,351
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,161,396
|
1,913,041
|
1,920,207
|
2,043,634
|
2,228,383
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,546,005
|
1,626,224
|
1,681,254
|
1,737,315
|
2,971,306
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,546,005
|
1,626,224
|
1,681,254
|
1,737,315
|
2,971,306
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,784,455
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,407
|
5,407
|
5,347
|
5,347
|
589,803
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,833
|
127,833
|
127,833
|
127,833
|
127,833
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
452,765
|
492,984
|
348,075
|
404,136
|
469,214
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
42,974
|
55,082
|
54,359
|
53,041
|
42,930
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,301,814
|
6,345,968
|
6,404,284
|
6,961,129
|
8,057,493
|