単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,680,454 1,670,338 1,696,996 2,064,409 3,142,135
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 200,913 161,606 184,245 222,415 1,295,174
1. Tiền 28,963 17,335 40,136 179,552 1,292,311
2. Các khoản tương đương tiền 171,950 144,271 144,110 42,863 2,863
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000 30,000 30,000 30,000 20,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,992 59,398 62,257 67,309 71,464
1. Phải thu khách hàng 39,185 41,616 44,140 63,696 64,175
2. Trả trước cho người bán 17,729 16,966 17,556 4,586 10,158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,118 873 618 2,380 484
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41 -57 -57 -3,352 -3,352
IV. Tổng hàng tồn kho 1,344,843 1,367,468 1,373,305 1,621,216 1,632,022
1. Hàng tồn kho 1,344,843 1,367,468 1,373,305 1,621,216 1,632,022
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 46,706 51,867 47,188 123,468 123,474
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,021 5,957 1,222 76,303 76,401
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45,686 45,910 45,966 47,164 47,073
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,621,360 4,675,630 4,707,289 4,896,720 4,915,359
I. Các khoản phải thu dài hạn 324 324 324 324 324
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 324 324 324 324 324
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 661,628 654,430 645,440 791,030 780,740
1. Tài sản cố định hữu hình 661,554 654,360 644,978 789,049 778,817
- Nguyên giá 771,667 771,773 754,850 921,847 921,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,113 -117,412 -109,872 -132,798 -142,554
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 75 69 462 1,981 1,923
- Nguyên giá 5,592 5,592 5,991 7,674 2,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,518 -5,523 -5,528 -5,693 -428
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,105,670 1,088,721 1,071,770 1,054,819 1,037,274
- Nguyên giá 1,807,021 1,807,021 1,807,021 1,807,021 1,807,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -701,351 -718,300 -735,251 -752,202 -769,747
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 52,818 52,818 52,818 52,818 52,818
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 52,818 52,818 52,818 52,818 52,818
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 55,018 52,246 50,824 54,404 52,713
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,018 52,246 50,824 54,404 52,713
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,301,814 6,345,968 6,404,284 6,961,129 8,057,493
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,755,808 4,719,744 4,723,030 5,223,813 5,086,188
I. Nợ ngắn hạn 1,487,450 1,610,670 1,546,862 1,812,560 1,421,433
1. Vay và nợ ngắn 315,312 500,260 452,636 624,244 446,059
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 231,495 231,919 236,367 268,054 223,552
4. Người mua trả tiền trước 598,896 452,898 366,980 357,036 271,017
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,720 44,677 63,645 42,750 17,740
6. Phải trả người lao động 2,281 1,709 4,161 8,340 1,817
7. Chi phí phải trả 65 0 14,863 26,361 28,236
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 285,303 303,842 331,957 412,772 380,808
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,268,358 3,109,074 3,176,168 3,411,253 3,664,754
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,351 2,351 2,351 2,351 2,351
4. Vay và nợ dài hạn 2,161,396 1,913,041 1,920,207 2,043,634 2,228,383
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,546,005 1,626,224 1,681,254 1,737,315 2,971,306
I. Vốn chủ sở hữu 1,546,005 1,626,224 1,681,254 1,737,315 2,971,306
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,200,000 1,200,000 1,784,455
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,407 5,407 5,347 5,347 589,803
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 87,833 127,833 127,833 127,833 127,833
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 452,765 492,984 348,075 404,136 469,214
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,974 55,082 54,359 53,041 42,930
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,301,814 6,345,968 6,404,284 6,961,129 8,057,493