TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,897,548
|
1,471,648
|
1,549,655
|
1,321,905
|
199,556
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,900
|
12,025
|
17,555
|
8,146
|
10,975
|
1. Tiền
|
10,900
|
12,025
|
17,555
|
8,146
|
10,975
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,500
|
14,500
|
147,500
|
147,900
|
5,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
7,700
|
7,700
|
7,700
|
142,900
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,820,344
|
1,401,646
|
1,351,307
|
1,132,975
|
152,160
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,146,163
|
391,999
|
507,543
|
397,159
|
35,131
|
2. Trả trước cho người bán
|
67,351
|
231,121
|
75,387
|
67,249
|
104,243
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
606,830
|
778,526
|
768,377
|
668,567
|
12,785
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,408
|
41,553
|
32,443
|
30,521
|
30,208
|
1. Hàng tồn kho
|
47,819
|
42,946
|
33,832
|
33,339
|
30,450
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-411
|
-1,393
|
-1,390
|
-2,818
|
-243
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,396
|
1,924
|
851
|
2,363
|
1,214
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
81
|
116
|
92
|
63
|
46
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,809
|
1,302
|
254
|
1,795
|
1,166
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
505
|
505
|
505
|
505
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
145,106
|
276,169
|
141,034
|
257,591
|
1,384,917
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
190
|
190
|
190
|
190
|
190
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
190
|
190
|
190
|
190
|
190
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78,356
|
77,062
|
75,538
|
88,864
|
87,792
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63,902
|
62,691
|
61,249
|
74,658
|
73,669
|
- Nguyên giá
|
130,432
|
130,658
|
130,658
|
145,658
|
146,258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,529
|
-67,967
|
-69,409
|
-71,000
|
-72,589
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,454
|
14,371
|
14,289
|
14,206
|
14,123
|
- Nguyên giá
|
16,448
|
16,448
|
16,448
|
16,448
|
16,448
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,994
|
-2,077
|
-2,160
|
-2,242
|
-2,325
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,967
|
153,967
|
20,967
|
124,817
|
1,249,817
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
133,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20,967
|
20,967
|
20,967
|
20,967
|
1,145,967
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
103,850
|
103,850
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33,278
|
32,458
|
31,659
|
30,843
|
30,055
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33,278
|
32,458
|
31,659
|
30,843
|
30,055
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,042,654
|
1,747,817
|
1,690,689
|
1,579,497
|
1,584,473
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,891,526
|
379,901
|
317,770
|
213,394
|
199,062
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,769,941
|
258,330
|
196,229
|
91,883
|
82,720
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,756,656
|
241,964
|
179,814
|
75,238
|
19,012
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,136
|
1,041
|
704
|
349
|
843
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,058
|
7,697
|
7,579
|
8,306
|
5,393
|
6. Phải trả người lao động
|
959
|
560
|
539
|
538
|
2,160
|
7. Chi phí phải trả
|
15
|
20
|
29
|
19
|
82
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,167
|
6,574
|
7,152
|
7,351
|
55,137
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
309
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
121,584
|
121,571
|
121,541
|
121,510
|
116,342
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
118,753
|
118,770
|
118,770
|
118,770
|
113,632
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
151,128
|
1,367,916
|
1,372,920
|
1,366,103
|
1,385,411
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
151,128
|
1,367,916
|
1,372,920
|
1,366,103
|
1,385,411
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135,000
|
539,130
|
540,000
|
540,000
|
540,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,539
|
815,799
|
817,539
|
817,321
|
817,321
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,580
|
1,580
|
1,580
|
1,580
|
1,692
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,010
|
11,408
|
13,801
|
7,203
|
26,398
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
272
|
263
|
42
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,042,654
|
1,747,817
|
1,690,689
|
1,579,497
|
1,584,473
|