単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 467,859 425,996 213,611 268,267 223,540
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 467,859 425,996 213,611 268,267 223,540
Giá vốn hàng bán 449,903 411,787 206,029 257,494 213,456
Lợi nhuận gộp 17,956 14,209 7,582 10,774 10,084
Doanh thu hoạt động tài chính 393 660 247 130 730
Chi phí tài chính 2,512 2,748 874 3,331 939
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,512 2,748 874 3,331 939
Chi phí bán hàng 707 885 624
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,748 7,768 6,197 6,013 8,630
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,382 3,468 134 1,560 1,244
Thu nhập khác 1,790 941 1,048 28
Chi phí khác 558 226 153 27 63
Lợi nhuận khác 1,233 715 895 -27 -35
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,615 4,183 1,029 1,533 1,209
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,124 825 260 309 271
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,124 825 260 309 271
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,490 3,359 769 1,224 938
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,490 3,359 769 1,224 938
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)