単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,828,903 2,056,001 2,644,453 3,656,755 4,508,974
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,725,881 -2,089,810 -2,654,346 -3,604,417 -4,419,165
3. Tiền chi trả cho người lao động -48,742 -62,079 -82,044 -118,127 -150,961
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -206 -1,850 -7,411 -15,941
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -14,427 -5,989 -327 -756 -6,322
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,395 3,487 21,771 13,663 19,714
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -18,863 -16,129 -28,130 -28,516 -55,283
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22,385 -114,724 -100,473 -88,810 -118,985
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,898 -32,618 -36,003 -51,951 -75,734
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 800 3,517 3,600
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -305,706 -97,892 -24,031 -6,468 -8
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 313,961 183,522 15,500 25,698 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18,120 6,799 2,372 1,955 1,767
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 16,477 59,811 -41,361 -27,249 -70,375
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 32,655 30,049 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -76 -20,707 -70 -150 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 101,710 278,851 646,464 1,308,405
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -47,488 -208,694 -469,895 -1,101,782
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,163 0 0 -17,769 -22,544
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 -82 -45
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -16,238 66,170 100,136 158,568 184,034
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 22,624 11,256 -41,698 42,510 -5,326
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36,140 58,764 70,020 28,323 70,832
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 58,764 70,020 28,323 70,832 65,506