単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70,146 89,635 103,540 83,984 85,638
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 70,146 89,635 103,540 83,984 85,638
Giá vốn hàng bán 59,658 76,575 89,828 74,291 75,062
Lợi nhuận gộp 10,488 13,061 13,712 9,693 10,575
Doanh thu hoạt động tài chính 220 119 50 95 131
Chi phí tài chính 0 0 0 0 4
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 4
Chi phí bán hàng 69 74 94 72 70
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,484 7,719 8,455 6,975 6,628
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,155 5,387 5,213 2,741 4,003
Thu nhập khác 35 52 142 24 26
Chi phí khác 13 16 173 29 230
Lợi nhuận khác 22 36 -31 -5 -204
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,177 5,423 5,182 2,736 3,799
Chi phí thuế TNDN hiện hành 846 1,135 1,115 397 548
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 846 1,135 1,115 397 548
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,331 4,288 4,066 2,340 3,251
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,331 4,288 4,066 2,340 3,251
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)