TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
17,370
|
16,417
|
17,297
|
14,519
|
15,086
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
161
|
1,885
|
488
|
220
|
1,799
|
1. Tiền
|
161
|
1,885
|
488
|
220
|
1,799
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,408
|
5,025
|
7,631
|
6,558
|
6,027
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,731
|
4,017
|
6,573
|
3,886
|
3,500
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,440
|
45
|
72
|
119
|
93
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,558
|
1,284
|
1,309
|
2,874
|
2,756
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,801
|
9,330
|
9,070
|
7,712
|
7,231
|
1. Hàng tồn kho
|
9,801
|
9,330
|
9,070
|
7,712
|
7,231
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
179
|
107
|
29
|
29
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
179
|
107
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
29
|
29
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,604
|
8,744
|
8,443
|
9,517
|
9,169
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,224
|
2,865
|
2,333
|
1,890
|
1,450
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,224
|
2,865
|
2,333
|
1,890
|
1,450
|
- Nguyên giá
|
55,082
|
54,884
|
54,884
|
54,884
|
54,884
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,858
|
-52,019
|
-52,551
|
-52,994
|
-53,434
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
34
|
34
|
34
|
34
|
34
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34
|
-34
|
-34
|
-34
|
-34
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
164
|
98
|
75
|
22
|
16
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
164
|
98
|
75
|
22
|
16
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
24,973
|
25,161
|
25,740
|
24,035
|
24,255
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,752
|
4,780
|
5,592
|
3,919
|
3,865
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,752
|
4,780
|
5,592
|
3,919
|
3,865
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,386
|
2,174
|
2,254
|
1,798
|
1,825
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
338
|
639
|
844
|
170
|
199
|
6. Phải trả người lao động
|
664
|
525
|
1,154
|
651
|
397
|
7. Chi phí phải trả
|
44
|
0
|
0
|
44
|
44
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
475
|
601
|
515
|
431
|
579
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20,221
|
20,381
|
20,147
|
20,116
|
20,390
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20,221
|
20,381
|
20,147
|
20,116
|
20,390
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,103
|
15,103
|
15,103
|
15,103
|
15,103
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,126
|
1,126
|
1,126
|
1,126
|
1,126
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,486
|
3,486
|
3,486
|
3,486
|
3,486
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
507
|
667
|
433
|
401
|
676
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
846
|
842
|
826
|
826
|
821
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
24,973
|
25,161
|
25,740
|
24,035
|
24,255
|