TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
322,306
|
271,626
|
266,314
|
865,211
|
1,369,525
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
948
|
863
|
952
|
3,733
|
36,639
|
1. Tiền
|
948
|
863
|
952
|
3,733
|
36,639
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
54,921
|
63,921
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
321,201
|
270,743
|
265,270
|
736,933
|
902,087
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,391
|
5,789
|
4,569
|
44,777
|
103,047
|
2. Trả trước cho người bán
|
70,242
|
70,175
|
70,166
|
693,130
|
595,728
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
244,568
|
194,779
|
190,535
|
306
|
3,312
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-1,280
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
104
|
0
|
60
|
57,331
|
353,100
|
1. Hàng tồn kho
|
104
|
0
|
60
|
57,331
|
353,100
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
52
|
21
|
32
|
12,294
|
13,779
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
46
|
11
|
32
|
524
|
1,144
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
11,770
|
12,548
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
9
|
0
|
0
|
87
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,279
|
52,395
|
53,135
|
313,358
|
300,779
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
468
|
51,068
|
51,801
|
534
|
534
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
468
|
51,068
|
51,801
|
534
|
534
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
812
|
781
|
825
|
191,141
|
99,130
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
812
|
781
|
825
|
114,102
|
82,166
|
- Nguyên giá
|
1,324
|
1,324
|
1,328
|
141,898
|
112,192
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-512
|
-543
|
-504
|
-27,796
|
-30,026
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
77,039
|
16,964
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
78,044
|
17,913
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1,005
|
-950
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
1,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,000
|
547
|
509
|
1,923
|
1,756
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,000
|
547
|
507
|
1,923
|
1,756
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
108,796
|
192,679
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
324,585
|
324,021
|
319,449
|
1,178,569
|
1,670,304
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,925
|
14,553
|
9,627
|
861,549
|
1,345,245
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,910
|
14,538
|
9,612
|
815,210
|
1,321,542
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
416,461
|
662,981
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,388
|
2,181
|
2,920
|
8,666
|
22,476
|
4. Người mua trả tiền trước
|
251
|
188
|
86
|
379,896
|
613,890
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
564
|
928
|
1,529
|
2,987
|
9,240
|
6. Phải trả người lao động
|
930
|
724
|
1,170
|
284
|
743
|
7. Chi phí phải trả
|
745
|
588
|
1,132
|
1,108
|
3,440
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,142
|
8,117
|
1,296
|
4,329
|
7,291
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15
|
15
|
15
|
46,339
|
23,703
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
15
|
15
|
15
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
26,363
|
23,703
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
19,976
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
310,660
|
309,469
|
309,822
|
317,021
|
325,059
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
310,660
|
309,469
|
309,822
|
317,021
|
325,059
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
187,110
|
187,110
|
187,110
|
187,110
|
187,110
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,927
|
29,927
|
29,927
|
29,927
|
29,927
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,893
|
2,781
|
2,781
|
2,781
|
2,781
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
91,229
|
89,150
|
89,503
|
94,257
|
102,567
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
890
|
1,812
|
1,480
|
1,480
|
1,480
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
501
|
501
|
502
|
2,945
|
2,674
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
324,585
|
324,021
|
319,449
|
1,178,569
|
1,670,304
|